Bảng Giá Đại Lý Dây Cáp Điện Thịnh Phát Mới Nhất (CK Cao)

Bảng Giá Đại Lý Dây Cáp Điện Thịnh Phát Mới Nhất

Công ty CP Cáp điện Thịnh Phát điều chỉnh lại mức giá bán lẻ sản phẩm dây và cáp điện ThiPha Cable dành cho đại lý kèm chiết khấu mới nhất.

Bảng Giá Đại Lý Dây Cáp Điện Thịnh Phát Mới Nhất (CK Cao)

Để cập nhật bảng giá cáp điện Thịnh Phát – áp dụng chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

Bảng Giá Mới Nhất – Dây và Cáp Điện Trung Thế Thịnh Phát

Cập nhật giá: Cáp đồng trung thế Thịnh Phát – CXV/S

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi đồng, không giáp, có vỏ bọc
CXV/S-35 – 12/20(24)kV 208.900
2 CXV/S-50 – 12/20(24)kV 259.100
3 CXV/S-70 – 12/20(24)kV 332.100
4 CXV/S-95 – 12/20(24)kV 423.900
5 CXV/S-120 – 12/20(24)kV 508.100
6 CXV/S-150 – 12/20(24)kV 605.200
7 CXV/S-185 – 12/20(24)kV 728.000
8 CXV/S-240 – 12/20(24)kV 919.500
9 CXV/S-300 – 12/20(24)kV 1.125.900
10 CXV/S-400 – 12/20(24)kV 1.406.400
11 CXV/S-500 – 12/20(24)kV 1.761.600

Cập nhật giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – CXV/DATA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
CXV/DATA-1×35 – 12/20(24)kV 281.710
2 CXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV 338.360
3 CXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV 426.470
4 CXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV 530.530
5 CXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV 627.220
6 CXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV 775.280
7 CXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV 877.140
8 CXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV 1.116.500
9 CXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV 1.329.130
10 CXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV 1.647.690
11 CXV/DATA-1×500 – 12/20(24)kV 2.047.540

Cập nhật giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – CXV/DSTA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
CXV/DSTA-3×35 – 12/20(24)kV 756.300
2 CXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV 914.300
3 CXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV 1.165.200
4 CXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV 1.464.400
5 CXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV 1.731.800
6 CXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV 2.152.100
7 CXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV 2.444.100
8 CXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV 3.158.300
9 CXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV 3.749.900
10 CXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV 4.641.800

Cập nhật giá: Cáp đồng trung thế Thịnh Phát – Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi đồng, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×35 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
2 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×50 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
3 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×70 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
4 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×95 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
5 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×120 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
6 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×150 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
7 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×185 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
8 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×240 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
9 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×300 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
10 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×400 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
11 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×500 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001

Cập nhật giá: Cáp đồng trung thế Thịnh Phát – Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi đồng có chống thấm, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×35 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
2 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×50 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
3 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×70 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
4 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×95 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
5 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×120 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
6 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×150 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
7 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×185 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
8 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×240 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
9 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×300 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
10 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×400 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
11 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×500 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001

Cập nhật giá: Cáp đồng trung thế Thịnh Phát – CXV/AWA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
CXV/AWA-1×35 – 12/20(24)kV 261.500
2 CXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV 310.200
3 CXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV 403.100
4 CXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV 498.100
5 CXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV 586.200
6 CXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV 720.600
7 CXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV 813.800
8 CXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV 1.034.200
9 CXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV 1.247.000
10 CXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV 1.537.800
11 CXV/AWA-1×500 – 12/20(24)kV 1.902.600

Cập nhật giá: Cáp đồng trung thế Thịnh Phát – CXV/SWA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
CXV/SWA-3×35 – 12/20(24)kV 870.400
2 CXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV 1.024.000
3 CXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV 1.262.100
4 CXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV 1.615.900
5 CXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV 1.936.500
6 CXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV 2.345.100
7 CXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV 2.671.600
8 CXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV 3.330.700
9 CXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV 3.951.500
10 CXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV 4.627.700

*Bảng giá đại lý cáp điện Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cáp Thịnh Phát chính hãng để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Cập nhật giá: Cáp nhôm trung thế Thịnh Phát – AXV/S

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, không giáp, có vỏ bọc
AXV/S-1×35 – 12/20(24)kV 93.500
2 AXV/S-1×50 – 12/20(24)kV 103.700
3 AXV/S-1×70 – 12/20(24)kV 117.000
4 AXV/S-1×95 – 12/20(24)kV 133.200
5 AXV/S-1×120 – 12/20(24)kV 146.700
6 AXV/S-1×150 – 12/20(24)kV 165.100
7 AXV/S-1×185 – 12/20(24)kV 183.000
8 AXV/S-1×240 – 12/20(24)kV 209.600
9 AXV/S-1×300 – 12/20(24)kV 240.700
10 AXV/S-1×400 – 12/20(24)kV 280.600

Cập nhật giá: Cáp nhôm trung thế Thịnh Phát – AXV/SWA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
AXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV 538.900
2 AXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV 569.400
3 AXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV 691.000
4 AXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV 776.100
5 AXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV 872.000
6 AXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV 944.500
7 AXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV 1.065.700
8 AXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV 1.183.100
9 AXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV 1.338.900

Cập nhật giá: Cáp nhôm trung thế Thịnh Phát – AXV/AWA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
AXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV 156.500
2 AXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV 179.200
3 AXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV 198.000
4 AXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV 214.500
5 AXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV 240.500
6 AXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV 257.300
7 AXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV 291.100
8 AXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV 345.600
9 AXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV 389.900

Cập nhật giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – AXV/DATA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp băng nhôm, có vỏ bọc
AXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV 146.500
2 AXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV 163.000
3 AXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV 181.500
4 AXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV 197.900
5 AXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV 218.200
6 AXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV 239.700
7 AXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV 269.700
8 AXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV 305.400
9 AXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV 351.800

Cập nhật giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – AXV/DSTA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp băng thép, có vỏ bọc
AXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV 449.500
2 AXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV 500.000
3 AXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV 567.400
4 AXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV 619.200
5 AXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV 710.600
6 AXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV 812.800
7 AXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV 930.500
8 AXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV 1.037.800
9 AXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV 1.185.300

*Trên đây là bảng giá tham khảo cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý, chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cáp Thịnh Phát chính hãng để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Bảng Giá Mới Nhất – Dây và Cáp Điện Hạ Thế Thịnh Phát

Cập nhật giá: Cáp đồng hạ thế Thịnh Phát bọc PVC-V75

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC-V75 – 0,6/1kV
CV 1 (7×0,42) 3.030
2 CV 1,5 (7×0,52) 4.160
3 CV 2 (7×0,6) 5.400
4 CV 2,5 (7×0,67) 6.780
5 CV 3 (7×0,75) 8.300
6 CV 4 (7×0,85) 10.270
7 CV 6 (7×1,04) 15.100
8 CV 10 (7×1,38) 25.000
9 CV 16 (7×1,75) 38.000
10 CV 25 (7×2,19) 59.600
11 CV 35 (7×2,57) 82.500
12 CV 50 (7×2,99) 112.800
13 CV 70 (19×2,19) 161.000
14 CV 95 (19×2,6) 222.600
15 CV 120 (37×2,08) 290.000
16 CV 150 (37×2,4) 346.600
17 CV 185 (37×2,57) 432.800
18 CV 240 (61×2,4) 567.100
19 CV 300 (61×2,6) 711.300

Cập nhật giá: Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC – 0,6/1kV
CV 8 (7×1,2) 20.200
2 CV 11 (7×1,43) 26.656
3 CV 14 (7×1,67) 35.140
4 CV 250 (61×2,35) 592.560

Cập nhật giá: Cáp đồng bọc PVC (1 lõi) – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CVV 1×1 (7×0,42) 6.010
2 CVV 1×2,5 (7×0,67) 8.670
3 CVV 1×4 (7×0,85) 12.610
4 CVV 1×6 (7×1,04) 17.690
5 CVV 1×10 (7×1,38) 27.700
6 CVV 1×16 (7×1,75) 41.100
7 CVV 1×25 (7×2,19) 63.600
8 CVV 1×35 (7×2,57) 86.600
9 CVV 1×50 (7×2,99) 117.800
10 CVV 1×70 (19×2,19) 166.700
11 CVV 1×95 (19×2,6) 230.100
12 CVV 1×120 (37×2,08) 298.700
13 CVV 1×150 (37×2,4) 356.000
14 CVV 1×185 (37×2,57) 444.000
15 CVV 1×240 (61×2,4) 581.000
16 CVV 1×300 (61×2,6) 728.800

Cập nhật giá: Cáp đồng bọc PVC (2 lõi) – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CVV 2×1 9.930
2 CVV 2×1,5 (7×0,52) 13.350
3 CVV 2×2 15.840
4 CVV 2×2,5 (7×0,67) 19.600
5 CVV 2×3,5 25.630
6 CVV 2×4 (7×0,85) 28.400
7 CVV 2×4 28.476
8 CVV 2×6 (7×1,04) 39.200
9 CVV 2×8 49.120
10 CVV 2×10 (7×1,38) 63.200
11 CVV 2×11 61.900
12 CVV 2×14 81.860
13 CVV 2×16 (7×1,75) 98.000
14 CVV 2×25 (7×2,19) 142.100
15 CVV 2×35 (7×2,57) 189.300
16 CVV 2×50 (7×2,99) 252.200
17 CVV 2×70 (19×2,19) 352.500
18 CVV 2×95 (19×2,6) 482.100
19 CVV 2×120 (19×2,9) 627.800
20 CVV 2×150 (19×3,23) 744.000
21 CVV 2×185 (37×2,57) 926.100
22 CVV 2×240 (61×2,4) 1.208.100
23 CVV 2×300 (61×2,6) 1.514.600
24 CVV 2×400 (61×2,98) 1.929.700

Cập nhật giá: Cáp đồng bọc PVC (3 lõi) – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CVV 3×1 13.930
2 CVV 3×1,5 (7×0,52) 17.630
3 CVV 3×2,5 (7×0,67) 26.100
4 CVV 3×4 (7×0,85) 38.300
5 CVV 3×6 (7×1,04) 54.500
6 CVV 3×8 73.000
7 CVV 3×10 (7×1,38) 87.845
8 CVV 3×14 121.600
9 CVV 3×16 (7×1,75) 135.700
10 CVV 3×22 185.000
11 CVV 3×25 (7×2,19) 202.400
12 CVV 3×35 (7×2,57) 271.900
13 CVV 3×38 298.500
14 CVV 3×50 (7×2,99) 365.500
15 CVV 3×70 (19×2,19) 514.800
16 CVV 3×95 (19×2,6) 710.400
17 CVV 3×120 (19×2,9) 919.700
18 CVV 3×150 (19×3,23) 1.092.600
19 CVV 3×185 (37×2,57) 1.363.500
20 CVV 3×240 (61×2,4) 1.783.400
21 CVV 3×300 (61×2,6) 2.232.500

Cập nhật giá: Cáp đồng bọc PVC (4 lõi) – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CVV 4×1 16.750
2 CVV 4×1,5 (7×0,52) 22.400
3 CVV 4×2,5 (7×0,67) 33.200
4 CVV 4×4 (7×0,85) 50.000
5 CVV 4×4 (7×0,85) 50.172
6 CVV 4×6 (7×1,04) 71.600
7 CVV 4×8 94.300
8 CVV 4×10 (7×1,38) 114.400
9 CVV 4×14 159.000
10 CVV 4×16 (7×1,75) 174.200
11 CVV 4×22 230.850
12 CVV 4×25 (7×2,19) 263.500
13 CVV 4×35 (7×2,57) 356.200
14 CVV 4×38 391.800
15 CVV 4×50 (7×2,99) 481.600
16 CVV 4×70 (19×2,19) 680.900
17 CVV 4×95 (19×2,6) 939.400
18 CVV 4×120 (19×2,9) 1.218.500
19 CVV 4×150 (19×3,23) 1.456.000
20 CVV 4×185 (37×2,57) 1.810.900
21 CVV 4×240 (61×2,4) 2.371.700

Cập nhật giá: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CVV 3×8+1×16 88.080
2 CVV 3×10+1×6 99.750
3 CVV 3×16+1×10 163.700
4 CVV 3×25+1×16 241.100
5 CVV 3×35+1×16 310.600
6 CVV 3×35+1×25 333.000
7 CVV 3×50+1×25 428.600
8 CVV 3×50+1×35 451.700
9 CVV 3×70+1×35 600.900
10 CVV 3×70+1×50 630.800
11 CVV 3×95+1×50 826.800
12 CVV 3×95+1×70 876.200
13 CVV 3×120+1×70 1.090.500
14 CVV 3×120+1×95 1.156.300
15 CVV 3×150+1×70 1.299.300
16 CVV 3×150+1×95 1.364.100
17 CVV 3×185+1×95 1.596.500
18 CVV 3×185+1×120 1.706.300
19 CVV 3×240+1×120 2.143.700
20 CVV 3×240+1×150 2.211.300
21 CVV 3×240+1×185 2.303.100
22 CVV 3×300+1×150 2.677.100
23 CVV 3×300+1×185 2.684.800

Cập nhật giá: Cáp đồng bọc XLPE (1 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CXV 1×1,5 (7×0,52) 5.770
2 CXV 1×2,5 (7×0,67) 8.640
3 CXV 1×4 (7×0,85) 12.300
4 CXV 1×6 (7×1,04) 17.340
5 CXV 1×10 (7×1,38) 27.500
6 CXV 1×16 (7×1,75) 41.200
7 CXV 1×25 (7×2,19) 63.800
8 CXV 1×35 (7×2,57) 87.400
9 CXV 1×50 (7×2,99) 118.700
10 CXV 1×70 (19×2,19) 168.300
11 CXV 1×95 (19×2,6) 231.300
12 CXV 1×120 (19×2,9) 301.600
13 CXV 1×150 (37×2,08) 359.900
14 CXV 1×185 (37×2,57) 448.200
15 CXV 1×240 (37×2,97) 586.200
16 CXV 1×300 (61×2,6) 734.500

Cập nhật giá: Cáp đồng bọc XLPE (2 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CXV 2×1,5 (7×0,52) 15.510
2 CXV 2×2,5 (7×0,67) 21.300
3 CXV 2×4 (7×0,85) 30.400
4 CXV 2×6 (7×1,04) 41.300
5 CXV 2×8 52.500
6 CXV 2×10 (7×1,38) 63.300
7 CXV 2×14 85.500
8 CXV 2×16 (7×1,75) 94.700
9 CXV 2×22 129.200
10 CXV 2×25 (7×2,19) 142.000
11 CXV 2×35 (7×2,57) 190.600
12 CXV 2×38 206.200
13 CXV 2×50 (7×2,99) 253.800
14 CXV 2×70 (19×2,19) 354.700
15 CXV 2×95 (19×2,6) 484.000
16 CXV 2×120 (19×2,9) 631.700
17 CXV 2×150 (37×2,08) 749.800
18 CXV 2×185 (37×2,57) 931.800
19 CXV 2×240 (37×2,97) 1.216.700
20 CXV 2×300 (62×2,6) 1.525.300

Cập nhật giá: Cáp đồng bọc XLPE (3 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CXV 3×1,5 (7×0,52) 19.880
2 CXV 3×2,5 (7×0,67) 28.100
3 CXV 3×3,5 36.600
4 CXV 3×4 (7×0,85) 40.600
5 CXV 3×6 (7×1,04) 56.600
6 CXV 3×8 72.800
7 CXV 3×10 (7×1,38) 88.300
8 CXV 3×11 86.810
9 CXV 3×14 119.600
10 CXV 3×16 (7×1,75) 133.400
11 CXV 3×25 (7×2,19) 202.800
12 CXV 3×22 183.800
13 CXV 3×35 (7×2,57) 274.200
14 CXV 3×38 297.800
15 CXV 3×50 (7×2,99) 368.100
16 CXV 3×70 (19×2,19) 518.700
17 CXV 3×95 (19×2,6) 713.300
18 CXV 3×120 (19×2,9) 920.800
19 CXV 3×150 (37×2,08) 1.103.500
20 CXV 3×185 (37×2,57) 1.376.300
21 CXV 3×240 (37×2,97) 1.798.900
22 CXV 3×300 (63×2,6) 2.250.200

Cập nhật giá: Cáp đồng bọc XLPE (4 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CXV 4×1,5 (7×0,52) 24.900
2 CXV 4×2,5 (7×0,67) 35.400
3 CXV 4×3,5 46.600
4 CXV 4×4 (7×0,85) 52.100
5 CXV 4×6 (7×1,04) 69.100
6 CXV 4×8 73.200
7 CXV 4×10 (7×1,38) 97.080
8 CXV 4×11 115.100
9 CXV 4×14 157.300
10 CXV 4×16 (7×1,75) 173.400
11 CXV 4×25 (7×2,19) 225.850
12 CXV 4×22 271.200
13 CXV 4×35 (7×2,57) 367.300
14 CXV 4×38 385.820
15 CXV 4×50 (7×2,99) 485.300
16 CXV 4×70 (19×2,19) 704.600
17 CXV 4×95 (19×2,6) 944.600
18 CXV 4×120 (19×2,9) 1.228.200
19 CXV 4×150 (37×2,08) 1.468.900
20 CXV 4×185 (37×2,57) 1.829.900
21 CXV 4×240 (37×2,97) 2.395.000
22 CXV 4×300 (64×2,6) 2.997.500

Cập nhật giá: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc XLPE – 0,6/1kV – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CXV 3×4+1×2,5 48.400
2 CXV 3×6+1×4 68.300
3 CXV 3×10+1×6 104.900
4 CXV 3×16+1×10 162.500
5 CXV 3×25+1×16 241.900
6 CXV 3×35+1×16 312.400
7 CXV 3×35+1×25 335.700
8 CXV 3×50+1×25 431.700
9 CXV 3×50+1×35 455.000
10 CXV 3×70+1×35 605.900
11 CXV 3×70+1×50 636.500
12 CXV 3×95+1×50 831.500
13 CXV 3×95+1×70 881.700
14 CXV 3×120+1×70 1.098.500
15 CXV 3×120+1×95 1.167.600
16 CXV 3×150+1×70 1.313.100
17 CXV 3×150+1×95 1.378.500
18 CXV 3×185+1×95 1.612.900
19 CXV 3×185+1×120 1.722.000
20 CXV 3×240+1×120 2.163.500
21 CXV 3×240+1×150 2.233.100
22 CXV 3×240+1×185 2.327.100
23 CXV 3×300+1×150 2.700.600
24 CXV 3×300+1×185 2.710.700

Cập nhật giá: Cáp nhôm bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1 Dây đơn cứng ruột nhôm cách điện PVC-V75 VA 7 (1×3) 3.051
2
Cáp điện lực 1 lõi dẫn nhôm cách điện PVC-V75
Al/PVC 16 (7×1,7) – 0,6/1kV 5.750
3 Al/PVC 16 (7×1,71) – 0,6/1kV 5.750
4 Al/PVC 25 (7×2,14) – 0,6/1kV 8.090
5 Al/PVC 35 (7×2,52) – 0,6/1kV 10.550
6 Al/PVC 35 (7×2,53) – 0,6/1kV 10.550
7 Al/PVC 50 (19×1,8) – 0,6/1kV 14.760
8 Al/PVC 70 (19×2,14)- 0,6/1kV 19.920
9 Al/PVC 70 (19×2,15)- 0,6/1kV 19.920
10 Al/PVC 95 (19×2,52)- 0,6/1kV 27.100
11 Al/PVC 95 (19×2,53)- 0,6/1kV 27.100
12 Al/PVC 120 (37×2,03)- 0,6/1kV 32.900
13 Al/PVC 120 (19×2,81)- 0,6/1kV 32.900
14 Al/PVC 150 (37×2,25)- 0,6/1kV 42.300
15 Al/PVC 150 (19×3,17)- 0,6/1kV 42.300
16 Al/PVC 185 (37×2,52)- 0,6/1kV 51.800
17 Al/PVC 150 (37×2,53)- 0,6/1kV 51.800
18 AV 240 65.600
19 AV 300 82.100

*Bảng giá bán lẻ tham khảo dành cho dây và cáp điện Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cấp 1 cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Bảng Giá Mới Nhất – Cáp Duplex Thịnh Phát

Cập nhật giá: Cáp duplex ruột đồng cách điện PVC – Thịnh Phát

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp Duplex cách điện PVC-V75-0,6/1kV
DuCV 2×6 30.470
2 DuCV 2×7 35.640
3 DuCV 2×8 39.820
4 DuCV 2×10 49.610
5 DuCV 2×11 53.130
6 DuCV 2×14 68.860
7 DuCV 2×16 76.230

Cập nhật giá: Cáp duplex ruột nhôm cách điện PVC – Thịnh Phát

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp Duplex cách điện PVC-V75
DuAV 2×10 9.280
2 DuAV 2×11 9.940
3 DuAV 2×16 13.340
4 DuAV 2×22 18.000
5 DuAV 2×25 20.130
6 DuAV 2×35 26.450
7 DuAV 2×50 36.600

*Bảng giá bán lẻ tham khảo dành cho cáp duplex Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cấp 1 cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Bảng Giá Mới Nhất – Cáp Điện Kế Muller Thịnh Phát

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp Muller 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC giáp băng nhôm
ĐK-CVV 2×4 (0,6/1kV) 38.100
2 ĐK-CVV 2×6 (0,6/1kV) 53.200
3 ĐK-CVV 2×7 (0,6/1kV) 54.860
4 ĐK-CVV 2×10 (0,6/1kV) 76.700
5 ĐK-CVV 2×11 (0,6/1kV) 79.100
6 ĐK-CVV 2×16 (0,6/1kV) 99.500
7 ĐK-CVV 2×25 (0,6/1kV) 155.900
8 ĐK-CVV 2×35 (0,6/1kV) 206.400

*Bảng giá bán lẻ tham khảo dành cho cáp điện kế Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cấp 1 cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Bảng Giá Mới Nhất – Cáp Nhôm Vặn Xoắn Thịnh Phát

Cập nhật giá: Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát 2 lõi 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp vặn xoắn 2 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
LV-ABC-Al 2×16 (0,6/1kV) 14.270
2 LV-ABC-Al 2×25 (0,6/1kV) 18.840
3 LV-ABC-Al 2×35 (0,6/1kV) 24.000
4 LV-ABC-Al 2×50 (0,6/1kV) 35.100
5 LV-ABC-Al 2×70 (0,6/1kV) 45.300
6 LV-ABC-Al 2×95 (0,6/1kV) 58.200
7 LV-ABC-Al 2×120 (0,6/1kV) 73.600
8 LV-ABC-Al 2×150 (0,6/1kV) 88.500

Cập nhật giá: Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát 3 lõi

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp vặn xoắn 3 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
LV-ABC-Al 3×16 (0,6/1kV) 19.300
2 LV-ABC-Al 3×25 (0,6/1kV) 27.400
3 LV-ABC-Al 3×35 (0,6/1kV) 35.100
4 LV-ABC-Al 3×50 (0,6/1kV) 48.600
5 LV-ABC-Al 3×70 (0,6/1kV) 65.100
6 LV-ABC-Al 3×95 (0,6/1kV) 86.800
7 LV-ABC-Al 3×120 (0,6/1kV) 108.700
8 LV-ABC-Al 3×150 (0,6/1kV) 131.100

Cập nhật giá: Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát 4 lõi

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp vặn xoắn 4 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
LV-ABC-Al 4×16 (0,6/1kV) 27.000
2 LV-ABC-Al 4×25 (0,6/1kV) 36.200
3 LV-ABC-Al 4×35 (0,6/1kV) 46.400
4 LV-ABC-Al 4×50 (0,6/1kV) 62.900
5 LV-ABC-Al 4×70 (0,6/1kV) 86.200
6 LV-ABC-Al 4×95 (0,6/1kV) 113.700
7 LV-ABC-Al 4×120 (0,6/1kV) 144.000
8 LV-ABC-Al 4×150 (0,6/1kV) 173.700
9 LV-ABC-Al 4×185 (0,6/1kV) 226.120

*Bảng giá bán lẻ tham khảo dành cho cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý dây và cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Cập Nhật Giá Dây Đồng Trần Thịnh Phát

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Dây đồng trần
C 10 23.240
2 C 16 36.600
3 C 25 57.190
4 C 35 80.270
5 C 50 115.890
6 C 70 160.350
7 C 95 217.960
8 C 120 279.950
9 C 150 342.480

*Bảng giá bán lẻ tham khảo dành cho cáp đồng trần ThiPha chưa bao gồm VAT.

*Giá bán và chiết khấu dât cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cấp 1 cáp Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Bảng Giá Mới Nhất – Dây Điện Thịnh Phát

Cập nhật giá: Dây đồng bọc Thịnh Phát 450/750V

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Dây đồng bọc cách điện PVC – 450/750V
CV 1,5 (7×0,52) 4.080
2 CV 2,5 (7×0,67) 6.530
3 CV 4 (7×0,85) 10.210
4 CV 6 (7×1,04) 15.000
5 CV 10 (7×1,35) 25.250

Cập nhật giá: dây điện đôi ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Dây đôi mềm dẹt, cách điện PVC-V75
VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 3.110
2 VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV 4.380
3 VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610
4 VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000
5 VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV 12.970
6
Dây đôi mềm bọc nhựa Cu/PVC
VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610
7 VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Dây oval mềm bọc nhựa Cu/PVC/PVC
VCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.150
2 VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 6.450
3 VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V 9.090
4 VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V 14.640
5 VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 22.100
6 VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 33.100
7 VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 4.260

Bảng giá dây điện đơn ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
VC 1,5 (1×1,38) 3.920
2 VC 2,5 (1×1,77) 6.270
3 VC 4 (1×2,25) 9.780
4 VC 6 (1×2,74) 14.410
5 VC 10 (1×3,57) 24.200
6
Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
VC 0,5 (1×0,8) 1.630
7 VC 0,75 (1×0,98) 2.140
8 VC 1 (1×1,17) 2.710
9
Dây đơn cứng bọc nhựa PVC cách điện PVC-v75
VC 2 (1×16) – 0,6/1kV 5.200
10 VC 3 (1×2) – 0,6/1kV 7.880
11 VC 7 (1×3) – 0,6/1kV 17.720
12 VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV 19.870
13
Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
VCm 0,5 (16×0.2) 1.560
14 VCm 0,75 (24×0.2) 2.170
15 VCm 1 (32×0,2) 2.790
16
Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
VCm 1,5 (30×0,25) 4.100
17 VCm 2,5 (50×0,25) 6.560
18 VCm 4 (56×0,3) 10.600
19 VCm 6 (84×0,3) 15.350
20 VCm 10 (84×0,4) 27.600
21 VCm 16 (126×0,4) 40.906
22 VCm 25 (196×0,4) 64.500
23 VCm 35 (280×0,4) 90.500
24 VCm 50 (399×0,4) 128.400

Cập nhật giá: cáp tròn mềm ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500V
CVVm 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.770
2 CVVm 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 7.130
3 CVVm 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V 10.020
4 CVVm 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V 15.940
5 CVVm 2×4 (2×80/0.25) – 300/500V 23.900
6 CVVm 2×6 (2×120/0.25) – 300/500V 35.300
7
Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500V
CVVm 3×0.75 (3×24/0.2) – 300/500V 7.800
8 CVVm 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V 9.690
9 CVVm 3×1.5 (3×30/0.25) – 300/500V 14.100
10 CVVm 3×2.5 (3×50/0.25) – 300/500V 22.300
11 CVVm 3×4 (3×80/0.25) – 300/500V 33.400
12 CVVm 3×6 (3×120/0.25) – 300/500V 50.600
13
Cáp tròn mềm 3 pha + 1 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
CVVm 3×16+1×10 169.280
14 CVVm 3×25+1×16 256.170
15
Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500V
CVVm 4×0.75 (4×24/0.2) – 300/500V 10.000
16 CVVm 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V 12.670
17 CVVm 4×1.5 (4×30/0.25) – 300/500V 18.300
18 CVVm 4×2.5 (4×50/0.25) – 300/500V 28.800
19 CVVm 4×4 (4×80/0.25) – 300/500V 43.700
20 CVVm 4×6 (4×120/0.25) – 300/500V 65.900
21
Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
CVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV 74.950
22 CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV 126.550

*Bảng giá dây điện Thịnh Phát trên đây là giá tham khảo chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý dây và cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Bảng Giá Mới Nhất – Cáp Chống Cháy Thịnh Phát

Cập nhật giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát cách điện LSZH

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
Cu/Mica/LSZH 1×2.5 – 0,6/1kV 11.770
2 Cu/Mica/LSZH 1×4 – 0,6/1kV 16.910
3 Cu/Mica/LSZH 1×6 – 0,6/1kV 23.240
4 Cu/Mica/LSZH 1×1 – 0,6/1kV 6.050
5 Cu/Mica/LSZH 1×10 – 0,6/1kV 35.750
6 Cu/Mica/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 53.680

Cập nhật giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 1 lõi) Thịnh Phát

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×1,5 – 0,6/1kV 9.790
2 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV 13.640
3 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×4 – 0,6/1kV 18.620
4 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×6 – 0,6/1kV 25.000
5 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×10 – 0,6/1kV 36.860
6 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 54.820
7 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV 82.040
8 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV 109.600
9 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV 145.290
10 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 207.280
11 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 283.390
12 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV 357.000
13 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×150 – 0,6/1kV 443.190
14 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV 540.290
15 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV 714.710

Cập nhật giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 2-3-4 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,5 – 0,6/1kV 24.560
2 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,25 – 0,6/1kV 23.150
3 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×2,5 – 0,6/1kV 31.960
4 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×4 – 0,6/1kV 42.950
5 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×25 – 0,6/1kV 176.510
6
Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV 40.940
7 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV 56.790
8 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV 77.080
9 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×25 – 0,6/1kV 251.100
10 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×35 – 0,6/1kV 335.950
11
Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV 51.580
12 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×4 – 0,6/1kV 72.280
13 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×6 – 0,6/1kV 98.440
14 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×10 – 0,6/1kV 145.680
15 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×16 – 0,6/1kV 218.430
16 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV 329.670
17 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV 441.860

Cập nhật giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát bọc cách điện FR-PVC

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
Cu/Mica/FR-PVC 1.5 7.660
2 Cu/Mica/FR-PVC 2.5 10.310
3 Cu/Mica/FR-PVC 4 14.740
4 Cu/Mica/FR-PVC 6 19.960

Cập nhật giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp chống cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 10.350
2 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 13.500
3 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 17.540
4 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 23.000
5 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×8 – 0,6/1kV 30.210
6 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 34.000
7 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 48.000
8 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 72.600
9 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 97.100
10 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 131.400
11 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV 182.100
12 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV 247.200
13
Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×0,75 – 0,6/1kV 16.110
14 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 24.800
15 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV 19.780
16 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV 28.600
17 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV 35.400
18 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 45.900
19 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV 58.300
20 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV 77.900
21
Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1 – 0,6/1kV 30.600
22 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV 35.300
23 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV 45.300
24 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV 59.400
25 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV 76.800
26 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV 112.500
27 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV 157.300
28 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×25 – 0,6/1kV 230.200
29 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35 – 0,6/1kV 302.900
30
Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1 – 0,6/1kV 37.800
31 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 44.700
32 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV 56.600
33 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 75.200
34 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV 98.100
35 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV 144.000
36 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV 199.100
37 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV 298.000
38 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV 395.400
39 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV 536.300
40 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×75 – 0,6/1kV 742.300
41 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV 1.008.100

Cập nhật giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát 3 pha 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp chống cháy 3+1 cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV 347.500
2 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV 480.300

Cập nhật giá: Cáp điều khiển chống cháy ThiPha Thịnh Phát

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp điều khiển chống cháy, ít khói, không Halogen
Cu/Mica/XLPE/CTS/LSZH 18×1.5 160.490
2 Cu/Mica/XLPE/LSZH/ 2×1.25 23.150

*Bảng giá cáp chống cháy Thịnh Phát là giá tham khảo chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cáp Thịnh Phát chính hãng để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Bảng Giá Mới Nhất – Cáp Chậm Cháy Thịnh Phát

Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát cách điện LSZH

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
Cu/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV 9.070
2 Cu/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 49.510
3 Cu/LSZH 35 – 0,6/1kV 103.970
4 Cu/LSZH 50 – 0,6/1kV 140.550
5 Cu/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 201.460
6 Cu/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 277.840

Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 1 lõi) Thịnh Phát

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
Cu/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 49.820
2 Cu/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV 76.930
3 Cu/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV 103.740
4 Cu/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV 138.770
5 Cu/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 199.660
6 Cu/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 272.850
7 Cu/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV 346.860
8 Cu/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV 526.920
9 Cu/XLPE/LSZH 1×300 – 0,6/1kV 874.950
10 Cu/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV 699.280

Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (nhiều lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
Cu/XLPE/LSZH 3×1,5 – 0,6/1kV 22.330
2 Cu/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV 32.150
3 Cu/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV 47.000
4 Cu/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV 66.160
5 Cu/XLPE/LSZH 3×16 – 0,6/1kV 152.520
6
Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
Cu/XLPE/LSZH 4×1,5 – 0,6/1kV 27.670
7 Cu/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV 40.600
8 Cu/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV 307.510
9 Cu/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV 417.180
10 Cu/XLPE/LSZH 4×50 – 0,6/1kV 562.890
11 Cu/XLPE/LSZH 4×70 – 0,6/1kV 817.390
12 Cu/XLPE/LSZH 4×95 – 0,6/1kV 1.115.410
13 Cu/XLPE/LSZH 4×120 – 0,6/1kV 1.416.780
14 Cu/XLPE/LSZH 4×185 – 0,6/1kV 2.161.070
15 Cu/XLPE/LSZH 4×300 – 0,6/1kV 1.769.520
16 Cu/XLPE/LSZH 4×240 – 0,6/1kV 2.877.320
17
Cáp chậm cháy 5 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
Cu/XLPE/LSZH 5×6 – 0,6/1kV 104.920
18 Cu/XLPE/LSZH 5×10 – 0,6/1kV 160.060
19 Cu/XLPE/LSZH 5×16 – 0,6/1kV 247.850
20 Cu/XLPE/LSZH 5×25 – 0,6/1kV 382.380
21
Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
Cu/XLPE/LSZH 7×2,5 – 0,6/1kV 64.710
22 Cu/XLPE/LSZH 10×1.5 – 0,6/1kV 61.950

Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát cách điện FR-PVC

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
Cu/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 5.360
2 Cu/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 7.680
3 Cu/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 11.500
4 Cu/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 16.480
5 Cu/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 26.400
6 Cu/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 39.500
7 Cu/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 62.200
8 Cu/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 85.300
9 Cu/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 118.700
10 Cu/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV 167.200
11 Cu/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV 230.500

Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Cu/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 7.020
2 Cu/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 9.990
3 Cu/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 13.750
4 Cu/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 18.890
5 Cu/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 29.100
6 Cu/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 42.800
7 Cu/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 65.600
8 Cu/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 89.100
9 Cu/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 120.200
10
Cáp chậm cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Cu/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 16.910
11 Cu/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV 20.300
12 Cu/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV 26.700
13 Cu/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 36.500
14 Cu/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV 48.200
15 Cu/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV 71.700
16 Cu/XLPE/FR-PVC 2×16 – 0,6/1kV 98.800
17 Cu/XLPE/FR-PVC 2×25 – 0,6/1kV 146.600
18 Cu/XLPE/FR-PVC 2×35 – 0,6/1kV 195.200
19 Cu/XLPE/FR-PVC 2×50 – 0,6/1kV 258.200
20 Cu/XLPE/FR-PVC 2×70 – 0,6/1kV 358.900
21 Cu/XLPE/FR-PVC 2×95 – 0,6/1kV 488.600
22
Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Cu/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV 33.500
23 Cu/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV 46.700
24 Cu/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV 63.200
25 Cu/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV 96.200
26 Cu/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV 137.300
27
Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Cu/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV 123.400
28 Cu/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV 177.300
29 Cu/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV 269.000
30 Cu/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV 362.500
31 Cu/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV 488.300
32 Cu/XLPE/FR-PVC 4×70 – 0,6/1kV 688.700
33 Cu/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV 944.900
34 Cu/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 30.200
35 Cu/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV 41.300
36 Cu/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 58.600
37 Cu/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV 80.300

Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát 3 pha 4 lõi – cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp chậm cháy 3+1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Cu/XLPE/FR-PVC 3×10+1×6 – 0,6/1kV 112.500
2 Cu/XLPE/FR-PVC 3×16+1×10 – 0,6/1kV 166.600
3 Cu/XLPE/FR-PVC 3×25+1×16 – 0,6/1kV 246.000
4 Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV 316.100
5 Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×25 – 0,6/1kV 338.900
6 Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV 433.700
7 Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×35 – 0,6/1kV 456.900
8 Cu/XLPE/FR-PVC 3×70+1×50 – 0,6/1kV 638.300
9 Cu/XLPE/FR-PVC 3×95+1×70 – 0,6/1kV 881.800

Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC
Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×1,5 16.700
2 Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×2,5 23.510
3 Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×6 47.340
4 Cu/FR-PVC/FR-PVC 3×2,5 31.770
5 Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×2,5 40.250
6 Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×6 86.130

Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC
Cu/PVC/FR-PVC 1×5 138.880
2 Cu/PVC/FR-PVC 2×1,5 16.410
3 Cu/PVC/FR-PVC 2×2,5 23.160
4 Cu/PVC/FR-PVC 2×6 33.700
5 Cu/PVC/FR-PVC 4×2,5 39.210
6 Cu/PVC/FR-PVC 4×4 59.820
7 Cu/PVC/FR-PVC 4×6 84.860
8 Cu/PVC/FR-PVC 4×16 200.580

Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát ít khói không độc

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp chậm cháy, ít khói, không Halogen
ApW/XLPE/LSZH/DATA/LSZH 1×300 – 3kV 155.850
2 C5/XLPE/FR-PVC 4×4 58.820
3 C5/PVC/FR-PVC 5×1.5 32.080
4 C5/PVC/FR-PVC 12X1 51.370

Cập nhật giá: Cáp điều khiển chậm cháy ThiPha cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bảo vệ FR-PVC
Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,5 60.320
2 Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,25 51.690
3 Cu/XLPE/FR-PVC 15×1,5 100.300

Cập nhật giá: Cáp điều khiển chậm cháy ThiPha cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp điều khiển chậm cháy cách điện PVC bảo vệ FR-PVC
Cu/PVC/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 8.040
2 Cu/PVC/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 13.560
3 Cu/PVC/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV 15.300
4 Cu/PVC/FR-PVC 2×5 – 0,6/1kV 17.240
5 Cu/PVC/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 34.970
6 Cu/PVC/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV 22.140
7 Cu/PVC/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 27.340
8 Cu/PVC/FR-PVC 4×1,25 – 0,6/1kV 23.780
9 Cu/PVC/FR-PVC 4×5 – 0,6/1kV 40.010
10 Cu/PVC/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 60.760
11 Cu/PVC/FR-PVC 7×1,5 – 0,6/1kV 42.670
12 Cu/PVC/FR-PVC 7×2,5 – 0,6/1kV 63.990
13 Cu/PVC/FR-PVC 12×1,5 – 0,6/1kV 70.920
14 Cu/PVC/FR-PVC 14×2,5 – 0,6/1kV 127.830
15 Cu/PVC/FR-PVC 20×1,5 – 0,6/1kV 114.340

Cập nhật giá: Cáp điều khiển chậm cháy ThiPha cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1 Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH Cu/XLPE/LSZH 5×1.5 33.170

*Bảng giá cáp chậm cháy Thịnh Phát là giá tham khảo chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cáp Thịnh Phát chính hãng để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Dây Và Cáp Điện Thịnh Phát Phân Phối Toàn Quốc – Giá Tốt

Các loại cáp điện Thịnh Phát phân phối rộng rãi cho công trình điện toàn quốc – thuộc danh mục sản phẩm Thịnh Phát áp dụng mức thuế suất thuế GTGT mới:

Cáp chống cháy Thịnh Phát

Cáp chống cháy Thịnh Phát

Cáp hạ thế Thịnh Phát

Cáp hạ thế Thịnh Phát

Cáp đồng trần - dây điện dân dụng Thịnh Phát

Cáp đồng trần – dây điện dân dụng Thịnh Phát

Đại Lý Cấp 1 – Phân Phối Cáp Điện Thịnh Phát Chiết Khấu Cao

Đại lý cáp điện Thịnh Phát chuyên cung cấp dòng sản phẩm dây cáp điện chính hãng với giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án toàn quốc.

Cáp ngầm hạ thế Thịnh Phát

Đại lý phân phối dây cáp điện Thịnh Phát toàn quốc – chiết khấu cao

Với uy tín của đại lý cáp điện Thịnh Phát, chúng tôi sẵn sàng đem đến cho quý khách hàng:

  • Sản phẩm cáp điện Thịnh Phát chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn.
  • Chính sách giá tốt, giá đại lý với mức chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án toàn quốc.
  • Hỗ trợ tư vấn chi tiết, báo giá nhanh chóng, phục vụ chu đáo.
  • Kiểm kê đơn hàng chính xác, giao hàng đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.

Quý khách có nhu cầu về cáp điện cho công trình, dự án – vui lòng liên hệ thông tin dưới đây để được đáp ứng tốt nhất: