Bảng Giá Dây Cáp Điện Trung Thế Thịnh Phát Mới Nhất
Công ty CP Cáp điện Thịnh Phát điều chỉnh lại mức giá bán lẻ sản phẩm dây và cáp điện trung thế ThiPha Cable kèm chiết khấu cao cho đại lý, công trình dự án toàn quốc.
Để cập nhật bảng giá cáp điện Thịnh Phát – áp dụng chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0909 718 783 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0909 718 783 (bấm vào số để kết nối)
Bảng Giá Cáp Điện Lực Trung Thế Ruột Đồng – ThiPha Cable
Báo giá: Cáp đồng trung thế Thịnh Phát – CXV/S
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, không giáp, có vỏ bọc
|
CXV/S-35 – 12/20(24)kV | 208.900 |
2 | CXV/S-50 – 12/20(24)kV | 259.100 | |
3 | CXV/S-70 – 12/20(24)kV | 332.100 | |
4 | CXV/S-95 – 12/20(24)kV | 423.900 | |
5 | CXV/S-120 – 12/20(24)kV | 508.100 | |
6 | CXV/S-150 – 12/20(24)kV | 605.200 | |
7 | CXV/S-185 – 12/20(24)kV | 728.000 | |
8 | CXV/S-240 – 12/20(24)kV | 919.500 | |
9 | CXV/S-300 – 12/20(24)kV | 1.125.900 | |
10 | CXV/S-400 – 12/20(24)kV | 1.406.400 | |
11 | CXV/S-500 – 12/20(24)kV | 1.761.600 |
Báo giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – CXV/DATA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
|
CXV/DATA-1×35 – 12/20(24)kV | 281.710 |
2 | CXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV | 338.360 | |
3 | CXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV | 426.470 | |
4 | CXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV | 530.530 | |
5 | CXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV | 627.220 | |
6 | CXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV | 775.280 | |
7 | CXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV | 877.140 | |
8 | CXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV | 1.116.500 | |
9 | CXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV | 1.329.130 | |
10 | CXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV | 1.647.690 | |
11 | CXV/DATA-1×500 – 12/20(24)kV | 2.047.540 |
Báo giá: Cáp đồng trung thế Thịnh Phát – CXV/AWA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
CXV/AWA-1×35 – 12/20(24)kV | 261.500 |
2 | CXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV | 310.200 | |
3 | CXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV | 403.100 | |
4 | CXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV | 498.100 | |
5 | CXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV | 586.200 | |
6 | CXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV | 720.600 | |
7 | CXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV | 813.800 | |
8 | CXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV | 1.034.200 | |
9 | CXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV | 1.247.000 | |
10 | CXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV | 1.537.800 | |
11 | CXV/AWA-1×500 – 12/20(24)kV | 1.902.600 |
Báo giá: Cáp đồng trung thế Thịnh Phát – CXV/SWA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
CXV/SWA-3×35 – 12/20(24)kV | 870.400 |
2 | CXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV | 1.024.000 | |
3 | CXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.262.100 | |
4 | CXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.615.900 | |
5 | CXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.936.500 | |
6 | CXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV | 2.345.100 | |
7 | CXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.671.600 | |
8 | CXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV | 3.330.700 | |
9 | CXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.951.500 | |
10 | CXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV | 4.627.700 |
*Bảng giá đại lý cáp điện Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.
*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cáp Thịnh Phát chính hãng để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:
Bảng Giá Cáp Ngầm Trung Thế – ThiPha Cable
Báo giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – CXV/DSTA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
|
CXV/DSTA-3×35 – 12/20(24)kV | 756.300 |
2 | CXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV | 914.300 | |
3 | CXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.165.200 | |
4 | CXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.464.400 | |
5 | CXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.731.800 | |
6 | CXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV | 2.152.100 | |
7 | CXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.444.100 | |
8 | CXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV | 3.158.300 | |
9 | CXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.749.900 | |
10 | CXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV | 4.641.800 |
Báo giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
|
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×35 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 |
2 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×50 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
3 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×70 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
4 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×95 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
5 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×120 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
6 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×150 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
7 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×185 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
8 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×240 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
9 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×300 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
10 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×400 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
11 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×500 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 |
Báo giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng có chống thấm, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
|
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×35 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 |
2 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×50 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
3 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×70 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
4 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×95 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
5 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×120 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
6 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×150 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
7 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×185 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
8 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×240 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
9 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×300 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
10 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×400 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 | |
11 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×500 – 12/20(24)kV | LH 0909.249.001 |
Báo giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – AXV/DATA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp băng nhôm, có vỏ bọc
|
AXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV | 146.500 |
2 | AXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV | 163.000 | |
3 | AXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV | 181.500 | |
4 | AXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV | 197.900 | |
5 | AXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV | 218.200 | |
6 | AXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV | 239.700 | |
7 | AXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV | 269.700 | |
8 | AXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV | 305.400 | |
9 | AXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV | 351.800 |
Báo giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – AXV/DSTA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp băng thép, có vỏ bọc
|
AXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV | 449.500 |
2 | AXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV | 500.000 | |
3 | AXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV | 567.400 | |
4 | AXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV | 619.200 | |
5 | AXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV | 710.600 | |
6 | AXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV | 812.800 | |
7 | AXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV | 930.500 | |
8 | AXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV | 1.037.800 | |
9 | AXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV | 1.185.300 |
*Bảng giá tham khảo cho các loại cáp điện Thịnh Phát chưa bao gồm VAT.
*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cấp 1 cáp Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:
Bảng Giá Cáp Điện Lực Trung Thế Ruột Nhôm – ThiPha Cable
Báo giá: Cáp nhôm trung thế Thịnh Phát – AXV/S
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, không giáp, có vỏ bọc
|
AXV/S-1×35 – 12/20(24)kV | 93.500 |
2 | AXV/S-1×50 – 12/20(24)kV | 103.700 | |
3 | AXV/S-1×70 – 12/20(24)kV | 117.000 | |
4 | AXV/S-1×95 – 12/20(24)kV | 133.200 | |
5 | AXV/S-1×120 – 12/20(24)kV | 146.700 | |
6 | AXV/S-1×150 – 12/20(24)kV | 165.100 | |
7 | AXV/S-1×185 – 12/20(24)kV | 183.000 | |
8 | AXV/S-1×240 – 12/20(24)kV | 209.600 | |
9 | AXV/S-1×300 – 12/20(24)kV | 240.700 | |
10 | AXV/S-1×400 – 12/20(24)kV | 280.600 |
Báo giá: Cáp nhôm trung thế Thịnh Phát – AXV/SWA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
AXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV | 538.900 |
2 | AXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV | 569.400 | |
3 | AXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV | 691.000 | |
4 | AXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV | 776.100 | |
5 | AXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV | 872.000 | |
6 | AXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV | 944.500 | |
7 | AXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV | 1.065.700 | |
8 | AXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV | 1.183.100 | |
9 | AXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV | 1.338.900 |
Báo giá: Cáp nhôm trung thế Thịnh Phát – AXV/AWA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
AXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV | 156.500 |
2 | AXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV | 179.200 | |
3 | AXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV | 198.000 | |
4 | AXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV | 214.500 | |
5 | AXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV | 240.500 | |
6 | AXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV | 257.300 | |
7 | AXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV | 291.100 | |
8 | AXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV | 345.600 | |
9 | AXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV | 389.900 |
Báo giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – AXV/DATA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp băng nhôm, có vỏ bọc
|
AXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV | 146.500 |
2 | AXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV | 163.000 | |
3 | AXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV | 181.500 | |
4 | AXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV | 197.900 | |
5 | AXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV | 218.200 | |
6 | AXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV | 239.700 | |
7 | AXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV | 269.700 | |
8 | AXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV | 305.400 | |
9 | AXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV | 351.800 |
*Trên đây là bảng giá tham khảo dây và cáp điện Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.
*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý phân phối cáp Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:
Cáp Điện Trung Thế Thịnh Phát Phân Phối Toàn Quốc
Các loại cáp điện Thịnh Phát phân phối rộng rãi cho công trình điện toàn quốc với mức giá cạnh tranh và chiết khấu cao cho công trình, dự án:
Cáp điện lực trung thế Thịnh Phát
Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát
Đại Lý Cáp Điện Thịnh Phát Chính Hãng – Chiết Khấu Cao
Với uy tín của đại lý cáp điện Thịnh Phát, chúng tôi sẵn sàng đem đến cho quý khách hàng:
- Sản phẩm cáp điện Thịnh Phát chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn.
- Chính sách giá tốt, giá đại lý với mức chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án toàn quốc.
- Hỗ trợ tư vấn chi tiết, báo giá nhanh chóng, phục vụ chu đáo.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác, giao hàng đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.
Quý khách có nhu cầu về cáp điện cho công trình, dự án – vui lòng liên hệ thông tin dưới đây để được đáp ứng tốt nhất:
- HOTLINE: 0909 718 783 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0909 718 783 (bấm vào số để kết nối)
- CÁP ĐIỆN TAYA: Cáp đồng bọc hạ thế; Cáp trung thế; Cáp chống cháy; Cáp điều khiển tín hiệu; Dây đồng trần đơn; Cáp đồng vặn xoắn...
- CÁP ĐIỆN CADIVI: Cáp ngầm hạ thế; Cáp ngầm trung thế; Cáp đồng bọc; Cáp nhôm bọc; Cáp nhôm vặn xoắn; Cáp đồng vặn xoắn; Cáp chống cháy; Cáp điều khiển...