Bảng Giá Dây Cáp Điện Trung Thế Thịnh Phát

Bảng Giá Dây Cáp Điện Trung Thế Thịnh Phát Mới Nhất

Công ty CP Cáp điện Thịnh Phát điều chỉnh lại mức giá bán lẻ sản phẩm dây và cáp điện trung thế ThiPha Cable kèm chiết khấu cao cho đại lý, công trình dự án toàn quốc.

Bảng Giá Dây Cáp Điện Trung Thế - CK Hấp Dẫn Từ Nhà Máy

Để cập nhật bảng giá cáp điện Thịnh Phát – áp dụng chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

Bảng Giá Cáp Điện Lực Trung Thế Ruột Đồng – ThiPha Cable

Báo giá: Cáp đồng trung thế Thịnh Phát – CXV/S

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi đồng, không giáp, có vỏ bọc
CXV/S-35 – 12/20(24)kV 208.900
2 CXV/S-50 – 12/20(24)kV 259.100
3 CXV/S-70 – 12/20(24)kV 332.100
4 CXV/S-95 – 12/20(24)kV 423.900
5 CXV/S-120 – 12/20(24)kV 508.100
6 CXV/S-150 – 12/20(24)kV 605.200
7 CXV/S-185 – 12/20(24)kV 728.000
8 CXV/S-240 – 12/20(24)kV 919.500
9 CXV/S-300 – 12/20(24)kV 1.125.900
10 CXV/S-400 – 12/20(24)kV 1.406.400
11 CXV/S-500 – 12/20(24)kV 1.761.600

Báo giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – CXV/DATA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
CXV/DATA-1×35 – 12/20(24)kV 281.710
2 CXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV 338.360
3 CXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV 426.470
4 CXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV 530.530
5 CXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV 627.220
6 CXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV 775.280
7 CXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV 877.140
8 CXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV 1.116.500
9 CXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV 1.329.130
10 CXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV 1.647.690
11 CXV/DATA-1×500 – 12/20(24)kV 2.047.540

Báo giá: Cáp đồng trung thế Thịnh Phát – CXV/AWA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
CXV/AWA-1×35 – 12/20(24)kV 261.500
2 CXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV 310.200
3 CXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV 403.100
4 CXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV 498.100
5 CXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV 586.200
6 CXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV 720.600
7 CXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV 813.800
8 CXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV 1.034.200
9 CXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV 1.247.000
10 CXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV 1.537.800
11 CXV/AWA-1×500 – 12/20(24)kV 1.902.600

Báo giá: Cáp đồng trung thế Thịnh Phát – CXV/SWA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
CXV/SWA-3×35 – 12/20(24)kV 870.400
2 CXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV 1.024.000
3 CXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV 1.262.100
4 CXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV 1.615.900
5 CXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV 1.936.500
6 CXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV 2.345.100
7 CXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV 2.671.600
8 CXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV 3.330.700
9 CXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV 3.951.500
10 CXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV 4.627.700

*Bảng giá đại lý cáp điện Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cáp Thịnh Phát chính hãng để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Bảng Giá Cáp Ngầm Trung Thế – ThiPha Cable

Báo giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – CXV/DSTA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
CXV/DSTA-3×35 – 12/20(24)kV 756.300
2 CXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV 914.300
3 CXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV 1.165.200
4 CXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV 1.464.400
5 CXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV 1.731.800
6 CXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV 2.152.100
7 CXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV 2.444.100
8 CXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV 3.158.300
9 CXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV 3.749.900
10 CXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV 4.641.800

Báo giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi đồng, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×35 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
2 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×50 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
3 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×70 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
4 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×95 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
5 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×120 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
6 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×150 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
7 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×185 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
8 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×240 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
9 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×300 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
10 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×400 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
11 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×500 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001

Báo giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi đồng có chống thấm, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×35 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
2 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×50 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
3 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×70 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
4 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×95 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
5 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×120 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
6 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×150 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
7 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×185 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
8 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×240 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
9 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×300 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
10 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×400 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001
11 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×500 – 12/20(24)kV LH 0909.249.001

Báo giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – AXV/DATA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp băng nhôm, có vỏ bọc
AXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV 146.500
2 AXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV 163.000
3 AXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV 181.500
4 AXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV 197.900
5 AXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV 218.200
6 AXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV 239.700
7 AXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV 269.700
8 AXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV 305.400
9 AXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV 351.800

Báo giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – AXV/DSTA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp băng thép, có vỏ bọc
AXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV 449.500
2 AXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV 500.000
3 AXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV 567.400
4 AXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV 619.200
5 AXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV 710.600
6 AXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV 812.800
7 AXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV 930.500
8 AXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV 1.037.800
9 AXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV 1.185.300

*Bảng giá tham khảo cho các loại cáp điện Thịnh Phát chưa bao gồm VAT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cấp 1 cáp Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Bảng Giá Cáp Điện Lực Trung Thế Ruột Nhôm – ThiPha Cable

Báo giá: Cáp nhôm trung thế Thịnh Phát – AXV/S

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, không giáp, có vỏ bọc
AXV/S-1×35 – 12/20(24)kV 93.500
2 AXV/S-1×50 – 12/20(24)kV 103.700
3 AXV/S-1×70 – 12/20(24)kV 117.000
4 AXV/S-1×95 – 12/20(24)kV 133.200
5 AXV/S-1×120 – 12/20(24)kV 146.700
6 AXV/S-1×150 – 12/20(24)kV 165.100
7 AXV/S-1×185 – 12/20(24)kV 183.000
8 AXV/S-1×240 – 12/20(24)kV 209.600
9 AXV/S-1×300 – 12/20(24)kV 240.700
10 AXV/S-1×400 – 12/20(24)kV 280.600

Báo giá: Cáp nhôm trung thế Thịnh Phát – AXV/SWA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
AXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV 538.900
2 AXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV 569.400
3 AXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV 691.000
4 AXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV 776.100
5 AXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV 872.000
6 AXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV 944.500
7 AXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV 1.065.700
8 AXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV 1.183.100
9 AXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV 1.338.900

Báo giá: Cáp nhôm trung thế Thịnh Phát – AXV/AWA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
AXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV 156.500
2 AXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV 179.200
3 AXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV 198.000
4 AXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV 214.500
5 AXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV 240.500
6 AXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV 257.300
7 AXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV 291.100
8 AXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV 345.600
9 AXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV 389.900

Báo giá: Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát – AXV/DATA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
(chưa VAT)
1
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp băng nhôm, có vỏ bọc
AXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV 146.500
2 AXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV 163.000
3 AXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV 181.500
4 AXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV 197.900
5 AXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV 218.200
6 AXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV 239.700
7 AXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV 269.700
8 AXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV 305.400
9 AXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV 351.800

*Trên đây là bảng giá tham khảo dây và cáp điện Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý phân phối cáp Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Cáp Điện Trung Thế Thịnh Phát Phân Phối Toàn Quốc

Các loại cáp điện Thịnh Phát phân phối rộng rãi cho công trình điện toàn quốc với mức giá cạnh tranh và chiết khấu cao cho công trình, dự án:

Cáp hạ thế Thịnh Phát

Cáp điện lực trung thế Thịnh Phát

Cáp ngầm hạ thế Thịnh Phát

Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát

Đại Lý Cáp Điện Thịnh Phát Chính Hãng – Chiết Khấu Cao

Với uy tín của đại lý cáp điện Thịnh Phát, chúng tôi sẵn sàng đem đến cho quý khách hàng:

  • Sản phẩm cáp điện Thịnh Phát chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn.
  • Chính sách giá tốt, giá đại lý với mức chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án toàn quốc.
  • Hỗ trợ tư vấn chi tiết, báo giá nhanh chóng, phục vụ chu đáo.
  • Kiểm kê đơn hàng chính xác, giao hàng đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.

Quý khách có nhu cầu về cáp điện cho công trình, dự án – vui lòng liên hệ thông tin dưới đây để được đáp ứng tốt nhất:

PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN - VẬT TƯ ĐƯỜNG DÂY TRUNG HẠ THẾ

- CÁP ĐIỆN TAYA: Cáp đồng bọc hạ thế; Cáp trung thế; Cáp chống cháy; Cáp điều khiển tín hiệu; Dây đồng trần đơn; Cáp đồng vặn xoắn...
- CÁP ĐIỆN CADIVI: Cáp ngầm hạ thế; Cáp ngầm trung thế; Cáp đồng bọc; Cáp nhôm bọc; Cáp nhôm vặn xoắn; Cáp đồng vặn xoắn; Cáp chống cháy; Cáp điều khiển...