Bảng Giá Cáp Chống Cháy Thịnh Phát Mới Nhất
Công ty CP Cáp điện Thịnh Phát điều chỉnh lại mức giá bán sản phẩm dây và cáp điện chống cháy ThiPha Cable kèm mức chiết khấu hấp dẫn cho đại lý, công trình, dự án toàn quốc.
Để cập nhật bảng giá cáp điện Thịnh Phát – áp dụng chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0909 718 783 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0909 718 783 (bấm vào số để kết nối)
Cập Nhật Giá Cáp Chống Cháy Thịnh Phát
Báo giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát cách điện LSZH
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
|
Cu/Mica/LSZH 1×2.5 – 0,6/1kV | 11.770 |
2 | Cu/Mica/LSZH 1×4 – 0,6/1kV | 16.910 | |
3 | Cu/Mica/LSZH 1×6 – 0,6/1kV | 23.240 | |
4 | Cu/Mica/LSZH 1×1 – 0,6/1kV | 6.050 | |
5 | Cu/Mica/LSZH 1×10 – 0,6/1kV | 35.750 | |
6 | Cu/Mica/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 53.680 |
Báo giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 1 lõi) Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×1,5 – 0,6/1kV | 9.790 |
2 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV | 13.640 | |
3 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×4 – 0,6/1kV | 18.620 | |
4 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×6 – 0,6/1kV | 25.000 | |
5 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×10 – 0,6/1kV | 36.860 | |
6 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 54.820 | |
7 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV | 82.040 | |
8 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV | 109.600 | |
9 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV | 145.290 | |
10 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 207.280 | |
11 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 283.390 | |
12 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV | 357.000 | |
13 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×150 – 0,6/1kV | 443.190 | |
14 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV | 540.290 | |
15 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV | 714.710 |
Báo giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 2-3-4 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,5 – 0,6/1kV | 24.560 |
2 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,25 – 0,6/1kV | 23.150 | |
3 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×2,5 – 0,6/1kV | 31.960 | |
4 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×4 – 0,6/1kV | 42.950 | |
5 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×25 – 0,6/1kV | 176.510 | |
6 |
Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV | 40.940 |
7 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV | 56.790 | |
8 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV | 77.080 | |
9 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×25 – 0,6/1kV | 251.100 | |
10 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×35 – 0,6/1kV | 335.950 | |
11 |
Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV | 51.580 |
12 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×4 – 0,6/1kV | 72.280 | |
13 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×6 – 0,6/1kV | 98.440 | |
14 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×10 – 0,6/1kV | 145.680 | |
15 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×16 – 0,6/1kV | 218.430 | |
16 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV | 329.670 | |
17 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV | 441.860 |
Báo giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát bọc cách điện FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
|
Cu/Mica/FR-PVC 1.5 | 7.660 |
2 | Cu/Mica/FR-PVC 2.5 | 10.310 | |
3 | Cu/Mica/FR-PVC 4 | 14.740 | |
4 | Cu/Mica/FR-PVC 6 | 19.960 |
Báo giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 10.350 |
2 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 13.500 | |
3 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 17.540 | |
4 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 23.000 | |
5 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×8 – 0,6/1kV | 30.210 | |
6 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 34.000 | |
7 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 48.000 | |
8 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 72.600 | |
9 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 97.100 | |
10 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 131.400 | |
11 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV | 182.100 | |
12 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV | 247.200 | |
13 |
Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×0,75 – 0,6/1kV | 16.110 |
14 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 24.800 | |
15 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV | 19.780 | |
16 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV | 28.600 | |
17 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV | 35.400 | |
18 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 45.900 | |
19 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV | 58.300 | |
20 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV | 77.900 | |
21 |
Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1 – 0,6/1kV | 30.600 |
22 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV | 35.300 | |
23 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV | 45.300 | |
24 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV | 59.400 | |
25 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV | 76.800 | |
26 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV | 112.500 | |
27 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV | 157.300 | |
28 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×25 – 0,6/1kV | 230.200 | |
29 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35 – 0,6/1kV | 302.900 | |
30 |
Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1 – 0,6/1kV | 37.800 |
31 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 44.700 | |
32 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV | 56.600 | |
33 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 75.200 | |
34 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV | 98.100 | |
35 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV | 144.000 | |
36 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV | 199.100 | |
37 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV | 298.000 | |
38 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV | 395.400 | |
39 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV | 536.300 | |
40 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×75 – 0,6/1kV | 742.300 | |
41 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV | 1.008.100 |
Báo giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát 3 pha 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 3+1 cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 347.500 |
2 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 480.300 |
Báo giá: Cáp điều khiển chống cháy ThiPha Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điều khiển chống cháy, ít khói, không Halogen
|
Cu/Mica/XLPE/CTS/LSZH 18×1.5 | 160.490 |
2 | Cu/Mica/XLPE/LSZH/ 2×1.25 | 23.150 |
*Bảng giá cáp chống cháy Thịnh Phát là giá tham khảo chưa bao gồm thuế GTGT.
*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cáp Thịnh Phát chính hãng để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:
Cập Nhật Giá Cáp Chậm Cháy Thịnh Phát
Báo giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát cách điện LSZH
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
|
Cu/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV | 9.070 |
2 | Cu/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 49.510 | |
3 | Cu/LSZH 35 – 0,6/1kV | 103.970 | |
4 | Cu/LSZH 50 – 0,6/1kV | 140.550 | |
5 | Cu/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 201.460 | |
6 | Cu/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 277.840 |
Báo giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 1 lõi) Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 49.820 |
2 | Cu/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV | 76.930 | |
3 | Cu/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV | 103.740 | |
4 | Cu/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV | 138.770 | |
5 | Cu/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 199.660 | |
6 | Cu/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 272.850 | |
7 | Cu/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV | 346.860 | |
8 | Cu/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV | 526.920 | |
9 | Cu/XLPE/LSZH 1×300 – 0,6/1kV | 874.950 | |
10 | Cu/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV | 699.280 |
Báo giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (nhiều lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 3×1,5 – 0,6/1kV | 22.330 |
2 | Cu/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV | 32.150 | |
3 | Cu/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV | 47.000 | |
4 | Cu/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV | 66.160 | |
5 | Cu/XLPE/LSZH 3×16 – 0,6/1kV | 152.520 | |
6 |
Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 4×1,5 – 0,6/1kV | 27.670 |
7 | Cu/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV | 40.600 | |
8 | Cu/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV | 307.510 | |
9 | Cu/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV | 417.180 | |
10 | Cu/XLPE/LSZH 4×50 – 0,6/1kV | 562.890 | |
11 | Cu/XLPE/LSZH 4×70 – 0,6/1kV | 817.390 | |
12 | Cu/XLPE/LSZH 4×95 – 0,6/1kV | 1.115.410 | |
13 | Cu/XLPE/LSZH 4×120 – 0,6/1kV | 1.416.780 | |
14 | Cu/XLPE/LSZH 4×185 – 0,6/1kV | 2.161.070 | |
15 | Cu/XLPE/LSZH 4×300 – 0,6/1kV | 1.769.520 | |
16 | Cu/XLPE/LSZH 4×240 – 0,6/1kV | 2.877.320 | |
17 |
Cáp chậm cháy 5 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 5×6 – 0,6/1kV | 104.920 |
18 | Cu/XLPE/LSZH 5×10 – 0,6/1kV | 160.060 | |
19 | Cu/XLPE/LSZH 5×16 – 0,6/1kV | 247.850 | |
20 | Cu/XLPE/LSZH 5×25 – 0,6/1kV | 382.380 | |
21 |
Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 7×2,5 – 0,6/1kV | 64.710 |
22 | Cu/XLPE/LSZH 10×1.5 – 0,6/1kV | 61.950 |
Báo giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát cách điện FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
|
Cu/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 5.360 |
2 | Cu/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 7.680 | |
3 | Cu/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 11.500 | |
4 | Cu/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 16.480 | |
5 | Cu/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 26.400 | |
6 | Cu/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 39.500 | |
7 | Cu/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 62.200 | |
8 | Cu/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 85.300 | |
9 | Cu/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 118.700 | |
10 | Cu/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV | 167.200 | |
11 | Cu/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV | 230.500 |
Báo giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 7.020 |
2 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 9.990 | |
3 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 13.750 | |
4 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 18.890 | |
5 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 29.100 | |
6 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 42.800 | |
7 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 65.600 | |
8 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 89.100 | |
9 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 120.200 | |
10 |
Cáp chậm cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 16.910 |
11 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV | 20.300 | |
12 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV | 26.700 | |
13 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 36.500 | |
14 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV | 48.200 | |
15 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV | 71.700 | |
16 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×16 – 0,6/1kV | 98.800 | |
17 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×25 – 0,6/1kV | 146.600 | |
18 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×35 – 0,6/1kV | 195.200 | |
19 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×50 – 0,6/1kV | 258.200 | |
20 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×70 – 0,6/1kV | 358.900 | |
21 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×95 – 0,6/1kV | 488.600 | |
22 |
Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV | 33.500 |
23 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV | 46.700 | |
24 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV | 63.200 | |
25 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV | 96.200 | |
26 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV | 137.300 | |
27 |
Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV | 123.400 |
28 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV | 177.300 | |
29 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV | 269.000 | |
30 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV | 362.500 | |
31 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV | 488.300 | |
32 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×70 – 0,6/1kV | 688.700 | |
33 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV | 944.900 | |
34 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 30.200 | |
35 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV | 41.300 | |
36 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 58.600 | |
37 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV | 80.300 |
Báo giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát 3 pha 4 lõi – cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 3+1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 3×10+1×6 – 0,6/1kV | 112.500 |
2 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 166.600 | |
3 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 246.000 | |
4 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 316.100 | |
5 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×25 – 0,6/1kV | 338.900 | |
6 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 433.700 | |
7 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 456.900 | |
8 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 638.300 | |
9 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 881.800 |
Báo giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×1,5 | 16.700 |
2 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×2,5 | 23.510 | |
3 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×6 | 47.340 | |
4 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 3×2,5 | 31.770 | |
5 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×2,5 | 40.250 | |
6 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×6 | 86.130 |
Báo giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/PVC/FR-PVC 1×5 | 138.880 |
2 | Cu/PVC/FR-PVC 2×1,5 | 16.410 | |
3 | Cu/PVC/FR-PVC 2×2,5 | 23.160 | |
4 | Cu/PVC/FR-PVC 2×6 | 33.700 | |
5 | Cu/PVC/FR-PVC 4×2,5 | 39.210 | |
6 | Cu/PVC/FR-PVC 4×4 | 59.820 | |
7 | Cu/PVC/FR-PVC 4×6 | 84.860 | |
8 | Cu/PVC/FR-PVC 4×16 | 200.580 |
Báo giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát ít khói không độc
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy, ít khói, không Halogen
|
ApW/XLPE/LSZH/DATA/LSZH 1×300 – 3kV | 155.850 |
2 | C5/XLPE/FR-PVC 4×4 | 58.820 | |
3 | C5/PVC/FR-PVC 5×1.5 | 32.080 | |
4 | C5/PVC/FR-PVC 12X1 | 51.370 |
Báo giá: Cáp điều khiển chậm cháy ThiPha cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bảo vệ FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,5 | 60.320 |
2 | Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,25 | 51.690 | |
3 | Cu/XLPE/FR-PVC 15×1,5 | 100.300 |
Báo giá: Cáp điều khiển chậm cháy ThiPha cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điều khiển chậm cháy cách điện PVC bảo vệ FR-PVC
|
Cu/PVC/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 8.040 |
2 | Cu/PVC/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 13.560 | |
3 | Cu/PVC/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV | 15.300 | |
4 | Cu/PVC/FR-PVC 2×5 – 0,6/1kV | 17.240 | |
5 | Cu/PVC/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 34.970 | |
6 | Cu/PVC/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV | 22.140 | |
7 | Cu/PVC/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 27.340 | |
8 | Cu/PVC/FR-PVC 4×1,25 – 0,6/1kV | 23.780 | |
9 | Cu/PVC/FR-PVC 4×5 – 0,6/1kV | 40.010 | |
10 | Cu/PVC/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 60.760 | |
11 | Cu/PVC/FR-PVC 7×1,5 – 0,6/1kV | 42.670 | |
12 | Cu/PVC/FR-PVC 7×2,5 – 0,6/1kV | 63.990 | |
13 | Cu/PVC/FR-PVC 12×1,5 – 0,6/1kV | 70.920 | |
14 | Cu/PVC/FR-PVC 14×2,5 – 0,6/1kV | 127.830 | |
15 | Cu/PVC/FR-PVC 20×1,5 – 0,6/1kV | 114.340 |
Báo giá: Cáp điều khiển chậm cháy ThiPha cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 | Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH | Cu/XLPE/LSZH 5×1.5 | 33.170 |
*Bảng giá cáp chậm cháy Thịnh Phát là giá tham khảo chưa bao gồm thuế GTGT.
*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cáp Thịnh Phát chính hãng để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:
Các Loại Cáp Điện Thịnh Phát Giá Tốt – Phân Phối Toàn Quốc
Các loại cáp điện Thịnh Phát phân phối rộng rãi cho công trình điện toàn quốc với chất lượng tốt, giá cạnh tranh:
Cáp chống cháy Thịnh Phát
Cáp điện chống cháy Thịnh Phát – ThiPha Cable
Dây cáp điện lực hạ thế Thịnh Phát
Cáp đồng trần – dây điện dân dụng Thịnh Phát
Đại Lý Dây Cáp Điện Thịnh Phát Chính Hãng – Chiết Khấu Cao
Đại lý cáp điện Thịnh Phát chuyên cung cấp dòng sản phẩm dây cáp điện chính hãng với giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án toàn quốc.
Đại lý phân phối dây cáp điện Thịnh Phát toàn quốc – chiết khấu cao
Với uy tín của đại lý cáp điện Thịnh Phát, chúng tôi sẵn sàng đem đến cho quý khách hàng:
- Sản phẩm cáp điện Thịnh Phát chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn.
- Chính sách giá tốt, giá đại lý với mức chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án toàn quốc.
- Hỗ trợ tư vấn chi tiết, báo giá nhanh chóng, phục vụ chu đáo.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác, giao hàng đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.
Quý khách có nhu cầu về cáp điện cho công trình, dự án – vui lòng liên hệ thông tin dưới đây để được đáp ứng tốt nhất:
- HOTLINE: 0909 718 783 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0909 718 783 (bấm vào số để kết nối)
- CÁP ĐIỆN TAYA: Cáp đồng bọc hạ thế; Cáp trung thế; Cáp chống cháy; Cáp điều khiển tín hiệu; Dây đồng trần đơn; Cáp đồng vặn xoắn...
- CÁP ĐIỆN CADIVI: Cáp ngầm hạ thế; Cáp ngầm trung thế; Cáp đồng bọc; Cáp nhôm bọc; Cáp nhôm vặn xoắn; Cáp đồng vặn xoắn; Cáp chống cháy; Cáp điều khiển...