Dây Cáp Điện Hạ Thế Thịnh Phát – Giá Đại Lý Chiết Khấu Cao

Bảng Giá Đại Lý Dây Cáp Điện Hạ Thế Thịnh Phát

Công ty CP Cáp điện Thịnh Phát điều chỉnh lại mức giá bán lẻ sản phẩm dây và cáp điện hạ thế ThiPha Cable dành cho đại lý kèm chiết khấu mới nhất.

Dây Cáp Điện Hạ Thế Thịnh Phát - Giá Đại Lý Chiết Khấu Cao

Để cập nhật bảng giá cáp điện Thịnh Phát – áp dụng chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

Bảng Giá Cáp Đồng Hạ Thế Thịnh Phát – Cập Nhật Mới Nhất

Báo giá: Cáp đồng hạ thế Thịnh Phát bọc PVC-V75

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC-V75 – 0,6/1kV
CV 1 (7×0,42) 3.030
2 CV 1,5 (7×0,52) 4.160
3 CV 2 (7×0,6) 5.400
4 CV 2,5 (7×0,67) 6.780
5 CV 3 (7×0,75) 8.300
6 CV 4 (7×0,85) 10.270
7 CV 6 (7×1,04) 15.100
8 CV 10 (7×1,38) 25.000
9 CV 16 (7×1,75) 38.000
10 CV 25 (7×2,19) 59.600
11 CV 35 (7×2,57) 82.500
12 CV 50 (7×2,99) 112.800
13 CV 70 (19×2,19) 161.000
14 CV 95 (19×2,6) 222.600
15 CV 120 (37×2,08) 290.000
16 CV 150 (37×2,4) 346.600
17 CV 185 (37×2,57) 432.800
18 CV 240 (61×2,4) 567.100
19 CV 300 (61×2,6) 711.300

Báo giá: Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC – 0,6/1kV
CV 8 (7×1,2) 20.200
2 CV 11 (7×1,43) 26.656
3 CV 14 (7×1,67) 35.140
4 CV 250 (61×2,35) 592.560

Báo giá: Cáp đồng bọc PVC (1 lõi) – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CVV 1×1 (7×0,42) 6.010
2 CVV 1×2,5 (7×0,67) 8.670
3 CVV 1×4 (7×0,85) 12.610
4 CVV 1×6 (7×1,04) 17.690
5 CVV 1×10 (7×1,38) 27.700
6 CVV 1×16 (7×1,75) 41.100
7 CVV 1×25 (7×2,19) 63.600
8 CVV 1×35 (7×2,57) 86.600
9 CVV 1×50 (7×2,99) 117.800
10 CVV 1×70 (19×2,19) 166.700
11 CVV 1×95 (19×2,6) 230.100
12 CVV 1×120 (37×2,08) 298.700
13 CVV 1×150 (37×2,4) 356.000
14 CVV 1×185 (37×2,57) 444.000
15 CVV 1×240 (61×2,4) 581.000
16 CVV 1×300 (61×2,6) 728.800

Báo giá: Cáp đồng bọc PVC (2 lõi) – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CVV 2×1 9.930
2 CVV 2×1,5 (7×0,52) 13.350
3 CVV 2×2 15.840
4 CVV 2×2,5 (7×0,67) 19.600
5 CVV 2×3,5 25.630
6 CVV 2×4 (7×0,85) 28.400
7 CVV 2×4 28.476
8 CVV 2×6 (7×1,04) 39.200
9 CVV 2×8 49.120
10 CVV 2×10 (7×1,38) 63.200
11 CVV 2×11 61.900
12 CVV 2×14 81.860
13 CVV 2×16 (7×1,75) 98.000
14 CVV 2×25 (7×2,19) 142.100
15 CVV 2×35 (7×2,57) 189.300
16 CVV 2×50 (7×2,99) 252.200
17 CVV 2×70 (19×2,19) 352.500
18 CVV 2×95 (19×2,6) 482.100
19 CVV 2×120 (19×2,9) 627.800
20 CVV 2×150 (19×3,23) 744.000
21 CVV 2×185 (37×2,57) 926.100
22 CVV 2×240 (61×2,4) 1.208.100
23 CVV 2×300 (61×2,6) 1.514.600
24 CVV 2×400 (61×2,98) 1.929.700

Báo giá: Cáp đồng bọc PVC (3 lõi) – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CVV 3×1 13.930
2 CVV 3×1,5 (7×0,52) 17.630
3 CVV 3×2,5 (7×0,67) 26.100
4 CVV 3×4 (7×0,85) 38.300
5 CVV 3×6 (7×1,04) 54.500
6 CVV 3×8 73.000
7 CVV 3×10 (7×1,38) 87.845
8 CVV 3×14 121.600
9 CVV 3×16 (7×1,75) 135.700
10 CVV 3×22 185.000
11 CVV 3×25 (7×2,19) 202.400
12 CVV 3×35 (7×2,57) 271.900
13 CVV 3×38 298.500
14 CVV 3×50 (7×2,99) 365.500
15 CVV 3×70 (19×2,19) 514.800
16 CVV 3×95 (19×2,6) 710.400
17 CVV 3×120 (19×2,9) 919.700
18 CVV 3×150 (19×3,23) 1.092.600
19 CVV 3×185 (37×2,57) 1.363.500
20 CVV 3×240 (61×2,4) 1.783.400
21 CVV 3×300 (61×2,6) 2.232.500

Báo giá: Cáp đồng bọc PVC (4 lõi) – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CVV 4×1 16.750
2 CVV 4×1,5 (7×0,52) 22.400
3 CVV 4×2,5 (7×0,67) 33.200
4 CVV 4×4 (7×0,85) 50.000
5 CVV 4×4 (7×0,85) 50.172
6 CVV 4×6 (7×1,04) 71.600
7 CVV 4×8 94.300
8 CVV 4×10 (7×1,38) 114.400
9 CVV 4×14 159.000
10 CVV 4×16 (7×1,75) 174.200
11 CVV 4×22 230.850
12 CVV 4×25 (7×2,19) 263.500
13 CVV 4×35 (7×2,57) 356.200
14 CVV 4×38 391.800
15 CVV 4×50 (7×2,99) 481.600
16 CVV 4×70 (19×2,19) 680.900
17 CVV 4×95 (19×2,6) 939.400
18 CVV 4×120 (19×2,9) 1.218.500
19 CVV 4×150 (19×3,23) 1.456.000
20 CVV 4×185 (37×2,57) 1.810.900
21 CVV 4×240 (61×2,4) 2.371.700

Báo giá: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CVV 3×8+1×16 88.080
2 CVV 3×10+1×6 99.750
3 CVV 3×16+1×10 163.700
4 CVV 3×25+1×16 241.100
5 CVV 3×35+1×16 310.600
6 CVV 3×35+1×25 333.000
7 CVV 3×50+1×25 428.600
8 CVV 3×50+1×35 451.700
9 CVV 3×70+1×35 600.900
10 CVV 3×70+1×50 630.800
11 CVV 3×95+1×50 826.800
12 CVV 3×95+1×70 876.200
13 CVV 3×120+1×70 1.090.500
14 CVV 3×120+1×95 1.156.300
15 CVV 3×150+1×70 1.299.300
16 CVV 3×150+1×95 1.364.100
17 CVV 3×185+1×95 1.596.500
18 CVV 3×185+1×120 1.706.300
19 CVV 3×240+1×120 2.143.700
20 CVV 3×240+1×150 2.211.300
21 CVV 3×240+1×185 2.303.100
22 CVV 3×300+1×150 2.677.100
23 CVV 3×300+1×185 2.684.800

Báo giá: Cáp đồng bọc XLPE (1 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CXV 1×1,5 (7×0,52) 5.770
2 CXV 1×2,5 (7×0,67) 8.640
3 CXV 1×4 (7×0,85) 12.300
4 CXV 1×6 (7×1,04) 17.340
5 CXV 1×10 (7×1,38) 27.500
6 CXV 1×16 (7×1,75) 41.200
7 CXV 1×25 (7×2,19) 63.800
8 CXV 1×35 (7×2,57) 87.400
9 CXV 1×50 (7×2,99) 118.700
10 CXV 1×70 (19×2,19) 168.300
11 CXV 1×95 (19×2,6) 231.300
12 CXV 1×120 (19×2,9) 301.600
13 CXV 1×150 (37×2,08) 359.900
14 CXV 1×185 (37×2,57) 448.200
15 CXV 1×240 (37×2,97) 586.200
16 CXV 1×300 (61×2,6) 734.500

Báo giá: Cáp đồng bọc XLPE (2 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CXV 2×1,5 (7×0,52) 15.510
2 CXV 2×2,5 (7×0,67) 21.300
3 CXV 2×4 (7×0,85) 30.400
4 CXV 2×6 (7×1,04) 41.300
5 CXV 2×8 52.500
6 CXV 2×10 (7×1,38) 63.300
7 CXV 2×14 85.500
8 CXV 2×16 (7×1,75) 94.700
9 CXV 2×22 129.200
10 CXV 2×25 (7×2,19) 142.000
11 CXV 2×35 (7×2,57) 190.600
12 CXV 2×38 206.200
13 CXV 2×50 (7×2,99) 253.800
14 CXV 2×70 (19×2,19) 354.700
15 CXV 2×95 (19×2,6) 484.000
16 CXV 2×120 (19×2,9) 631.700
17 CXV 2×150 (37×2,08) 749.800
18 CXV 2×185 (37×2,57) 931.800
19 CXV 2×240 (37×2,97) 1.216.700
20 CXV 2×300 (62×2,6) 1.525.300

Báo giá: Cáp đồng bọc XLPE (3 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CXV 3×1,5 (7×0,52) 19.880
2 CXV 3×2,5 (7×0,67) 28.100
3 CXV 3×3,5 36.600
4 CXV 3×4 (7×0,85) 40.600
5 CXV 3×6 (7×1,04) 56.600
6 CXV 3×8 72.800
7 CXV 3×10 (7×1,38) 88.300
8 CXV 3×11 86.810
9 CXV 3×14 119.600
10 CXV 3×16 (7×1,75) 133.400
11 CXV 3×25 (7×2,19) 202.800
12 CXV 3×22 183.800
13 CXV 3×35 (7×2,57) 274.200
14 CXV 3×38 297.800
15 CXV 3×50 (7×2,99) 368.100
16 CXV 3×70 (19×2,19) 518.700
17 CXV 3×95 (19×2,6) 713.300
18 CXV 3×120 (19×2,9) 920.800
19 CXV 3×150 (37×2,08) 1.103.500
20 CXV 3×185 (37×2,57) 1.376.300
21 CXV 3×240 (37×2,97) 1.798.900
22 CXV 3×300 (63×2,6) 2.250.200

Báo giá: Cáp đồng bọc XLPE (4 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CXV 4×1,5 (7×0,52) 24.900
2 CXV 4×2,5 (7×0,67) 35.400
3 CXV 4×3,5 46.600
4 CXV 4×4 (7×0,85) 52.100
5 CXV 4×6 (7×1,04) 69.100
6 CXV 4×8 73.200
7 CXV 4×10 (7×1,38) 97.080
8 CXV 4×11 115.100
9 CXV 4×14 157.300
10 CXV 4×16 (7×1,75) 173.400
11 CXV 4×25 (7×2,19) 225.850
12 CXV 4×22 271.200
13 CXV 4×35 (7×2,57) 367.300
14 CXV 4×38 385.820
15 CXV 4×50 (7×2,99) 485.300
16 CXV 4×70 (19×2,19) 704.600
17 CXV 4×95 (19×2,6) 944.600
18 CXV 4×120 (19×2,9) 1.228.200
19 CXV 4×150 (37×2,08) 1.468.900
20 CXV 4×185 (37×2,57) 1.829.900
21 CXV 4×240 (37×2,97) 2.395.000
22 CXV 4×300 (64×2,6) 2.997.500

Báo giá: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc XLPE – 0,6/1kV – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
CXV 3×4+1×2,5 48.400
2 CXV 3×6+1×4 68.300
3 CXV 3×10+1×6 104.900
4 CXV 3×16+1×10 162.500
5 CXV 3×25+1×16 241.900
6 CXV 3×35+1×16 312.400
7 CXV 3×35+1×25 335.700
8 CXV 3×50+1×25 431.700
9 CXV 3×50+1×35 455.000
10 CXV 3×70+1×35 605.900
11 CXV 3×70+1×50 636.500
12 CXV 3×95+1×50 831.500
13 CXV 3×95+1×70 881.700
14 CXV 3×120+1×70 1.098.500
15 CXV 3×120+1×95 1.167.600
16 CXV 3×150+1×70 1.313.100
17 CXV 3×150+1×95 1.378.500
18 CXV 3×185+1×95 1.612.900
19 CXV 3×185+1×120 1.722.000
20 CXV 3×240+1×120 2.163.500
21 CXV 3×240+1×150 2.233.100
22 CXV 3×240+1×185 2.327.100
23 CXV 3×300+1×150 2.700.600
24 CXV 3×300+1×185 2.710.700

Bảng Giá Cáp Nhôm Hạ Thế Thịnh Phát – Cập Nhật Mới Nhất

Báo giá: Cáp nhôm bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1 Dây đơn cứng ruột nhôm cách điện PVC-V75 VA 7 (1×3) 3.051
2
Cáp điện lực 1 lõi dẫn nhôm cách điện PVC-V75
Al/PVC 16 (7×1,7) – 0,6/1kV 5.750
3 Al/PVC 16 (7×1,71) – 0,6/1kV 5.750
4 Al/PVC 25 (7×2,14) – 0,6/1kV 8.090
5 Al/PVC 35 (7×2,52) – 0,6/1kV 10.550
6 Al/PVC 35 (7×2,53) – 0,6/1kV 10.550
7 Al/PVC 50 (19×1,8) – 0,6/1kV 14.760
8 Al/PVC 70 (19×2,14)- 0,6/1kV 19.920
9 Al/PVC 70 (19×2,15)- 0,6/1kV 19.920
10 Al/PVC 95 (19×2,52)- 0,6/1kV 27.100
11 Al/PVC 95 (19×2,53)- 0,6/1kV 27.100
12 Al/PVC 120 (37×2,03)- 0,6/1kV 32.900
13 Al/PVC 120 (19×2,81)- 0,6/1kV 32.900
14 Al/PVC 150 (37×2,25)- 0,6/1kV 42.300
15 Al/PVC 150 (19×3,17)- 0,6/1kV 42.300
16 Al/PVC 185 (37×2,52)- 0,6/1kV 51.800
17 Al/PVC 150 (37×2,53)- 0,6/1kV 51.800
18 AV 240 65.600
19 AV 300 82.100

*Bảng giá bán lẻ tham khảo dành cho dây và cáp điện Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cấp 1 cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Bảng Giá Cáp Duplex Hạ Thế Thịnh Phát – Cập Nhật Mới Nhất

Báo giá: Cáp duplex ruột đồng cách điện PVC – Thịnh Phát

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp Duplex cách điện PVC-V75-0,6/1kV
DuCV 2×6 30.470
2 DuCV 2×7 35.640
3 DuCV 2×8 39.820
4 DuCV 2×10 49.610
5 DuCV 2×11 53.130
6 DuCV 2×14 68.860
7 DuCV 2×16 76.230

Báo giá: Cáp duplex ruột nhôm cách điện PVC – Thịnh Phát

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp Duplex cách điện PVC-V75
DuAV 2×10 9.280
2 DuAV 2×11 9.940
3 DuAV 2×16 13.340
4 DuAV 2×22 18.000
5 DuAV 2×25 20.130
6 DuAV 2×35 26.450
7 DuAV 2×50 36.600

*Bảng giá bán lẻ tham khảo dành cho cáp duplex Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cấp 1 cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Bảng Giá Cáp Điện Kế Muller Thịnh Phát – Cập Nhật Mới Nhất

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp Muller 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC giáp băng nhôm
ĐK-CVV 2×4 (0,6/1kV) 38.100
2 ĐK-CVV 2×6 (0,6/1kV) 53.200
3 ĐK-CVV 2×7 (0,6/1kV) 54.860
4 ĐK-CVV 2×10 (0,6/1kV) 76.700
5 ĐK-CVV 2×11 (0,6/1kV) 79.100
6 ĐK-CVV 2×16 (0,6/1kV) 99.500
7 ĐK-CVV 2×25 (0,6/1kV) 155.900
8 ĐK-CVV 2×35 (0,6/1kV) 206.400

*Bảng giá bán lẻ tham khảo dành cho cáp điện kế Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cấp 1 cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Bảng Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế Thịnh Phát 

Báo giá: Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát 2 lõi 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp vặn xoắn 2 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
LV-ABC-Al 2×16 (0,6/1kV) 14.270
2 LV-ABC-Al 2×25 (0,6/1kV) 18.840
3 LV-ABC-Al 2×35 (0,6/1kV) 24.000
4 LV-ABC-Al 2×50 (0,6/1kV) 35.100
5 LV-ABC-Al 2×70 (0,6/1kV) 45.300
6 LV-ABC-Al 2×95 (0,6/1kV) 58.200
7 LV-ABC-Al 2×120 (0,6/1kV) 73.600
8 LV-ABC-Al 2×150 (0,6/1kV) 88.500

Báo giá: Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát 3 lõi

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp vặn xoắn 3 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
LV-ABC-Al 3×16 (0,6/1kV) 19.300
2 LV-ABC-Al 3×25 (0,6/1kV) 27.400
3 LV-ABC-Al 3×35 (0,6/1kV) 35.100
4 LV-ABC-Al 3×50 (0,6/1kV) 48.600
5 LV-ABC-Al 3×70 (0,6/1kV) 65.100
6 LV-ABC-Al 3×95 (0,6/1kV) 86.800
7 LV-ABC-Al 3×120 (0,6/1kV) 108.700
8 LV-ABC-Al 3×150 (0,6/1kV) 131.100

Báo giá: Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát 4 lõi

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp vặn xoắn 4 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
LV-ABC-Al 4×16 (0,6/1kV) 27.000
2 LV-ABC-Al 4×25 (0,6/1kV) 36.200
3 LV-ABC-Al 4×35 (0,6/1kV) 46.400
4 LV-ABC-Al 4×50 (0,6/1kV) 62.900
5 LV-ABC-Al 4×70 (0,6/1kV) 86.200
6 LV-ABC-Al 4×95 (0,6/1kV) 113.700
7 LV-ABC-Al 4×120 (0,6/1kV) 144.000
8 LV-ABC-Al 4×150 (0,6/1kV) 173.700
9 LV-ABC-Al 4×185 (0,6/1kV) 226.120

*Bảng giá bán lẻ tham khảo dành cho cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý dây và cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Bảng Giá Cáp Đồng Trần Thịnh Phát – Cập Nhật Mới Nhất

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Dây đồng trần
C 10 23.240
2 C 16 36.600
3 C 25 57.190
4 C 35 80.270
5 C 50 115.890
6 C 70 160.350
7 C 95 217.960
8 C 120 279.950
9 C 150 342.480

*Bảng giá bán lẻ tham khảo dành cho cáp Thịnh Phát chưa bao gồm VAT.

*Giá bán và chiết khấu dât cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cấp 1 cáp Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Bảng Giá Dây Điện Thịnh Phát – Cập Nhật Mới Nhất

Báo giá: Dây đồng bọc Thịnh Phát 450/750V

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Dây đồng bọc cách điện PVC – 450/750V
CV 1,5 (7×0,52) 4.080
2 CV 2,5 (7×0,67) 6.530
3 CV 4 (7×0,85) 10.210
4 CV 6 (7×1,04) 15.000
5 CV 10 (7×1,35) 25.250

Báo giá: Dây điện đôi ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Dây đôi mềm dẹt, cách điện PVC-V75
VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 3.110
2 VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV 4.380
3 VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610
4 VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000
5 VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV 12.970
6
Dây đôi mềm bọc nhựa Cu/PVC
VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610
7 VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Dây oval mềm bọc nhựa Cu/PVC/PVC
VCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.150
2 VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 6.450
3 VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V 9.090
4 VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V 14.640
5 VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 22.100
6 VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 33.100
7 VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 4.260

Báo giá: Dây điện đơn ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
VC 1,5 (1×1,38) 3.920
2 VC 2,5 (1×1,77) 6.270
3 VC 4 (1×2,25) 9.780
4 VC 6 (1×2,74) 14.410
5 VC 10 (1×3,57) 24.200
6
Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
VC 0,5 (1×0,8) 1.630
7 VC 0,75 (1×0,98) 2.140
8 VC 1 (1×1,17) 2.710
9
Dây đơn cứng bọc nhựa PVC cách điện PVC-v75
VC 2 (1×16) – 0,6/1kV 5.200
10 VC 3 (1×2) – 0,6/1kV 7.880
11 VC 7 (1×3) – 0,6/1kV 17.720
12 VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV 19.870
13
Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
VCm 0,5 (16×0.2) 1.560
14 VCm 0,75 (24×0.2) 2.170
15 VCm 1 (32×0,2) 2.790
16
Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
VCm 1,5 (30×0,25) 4.100
17 VCm 2,5 (50×0,25) 6.560
18 VCm 4 (56×0,3) 10.600
19 VCm 6 (84×0,3) 15.350
20 VCm 10 (84×0,4) 27.600
21 VCm 16 (126×0,4) 40.906
22 VCm 25 (196×0,4) 64.500
23 VCm 35 (280×0,4) 90.500
24 VCm 50 (399×0,4) 128.400

Báo giá: Cáp tròn mềm ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Quy cách Báo giá tham khảo
(chưa VAT)
1
Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500V
CVVm 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.770
2 CVVm 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 7.130
3 CVVm 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V 10.020
4 CVVm 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V 15.940
5 CVVm 2×4 (2×80/0.25) – 300/500V 23.900
6 CVVm 2×6 (2×120/0.25) – 300/500V 35.300
7
Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500V
CVVm 3×0.75 (3×24/0.2) – 300/500V 7.800
8 CVVm 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V 9.690
9 CVVm 3×1.5 (3×30/0.25) – 300/500V 14.100
10 CVVm 3×2.5 (3×50/0.25) – 300/500V 22.300
11 CVVm 3×4 (3×80/0.25) – 300/500V 33.400
12 CVVm 3×6 (3×120/0.25) – 300/500V 50.600
13
Cáp tròn mềm 3 pha + 1 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
CVVm 3×16+1×10 169.280
14 CVVm 3×25+1×16 256.170
15
Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500V
CVVm 4×0.75 (4×24/0.2) – 300/500V 10.000
16 CVVm 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V 12.670
17 CVVm 4×1.5 (4×30/0.25) – 300/500V 18.300
18 CVVm 4×2.5 (4×50/0.25) – 300/500V 28.800
19 CVVm 4×4 (4×80/0.25) – 300/500V 43.700
20 CVVm 4×6 (4×120/0.25) – 300/500V 65.900
21
Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
CVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV 74.950
22 CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV 126.550

*Bảng giá dây điện Thịnh Phát trên đây là giá tham khảo chưa bao gồm thuế GTGT.

*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý dây và cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:

Sản Phẩm Cáp Thịnh Phát Phân Phối Toàn Quốc – CK Cao

Các loại cáp điện Thịnh Phát phân phối rộng rãi cho công trình điện toàn quốc với chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy:

Cáp hạ thế Thịnh Phát

Cáp hạ thế Thịnh Phát

Cáp ngầm hạ thế Thịnh Phát

Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát

Cáp đồng trần - dây điện dân dụng Thịnh Phát

Cáp đồng trần – dây điện dân dụng Thịnh Phát

Đại Lý Cấp 1 Dây Cáp Điện Thịnh Phát Chính Hãng

Đại lý cáp điện Thịnh Phát chuyên cung cấp dòng sản phẩm dây cáp điện chính hãng với giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án toàn quốc.

Với uy tín của đại lý cáp điện Thịnh Phát, chúng tôi sẵn sàng đem đến cho quý khách hàng:

  • Sản phẩm cáp điện Thịnh Phát chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn.
  • Chính sách giá tốt, giá đại lý với mức chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án toàn quốc.
  • Hỗ trợ tư vấn chi tiết, báo giá nhanh chóng, phục vụ chu đáo.
  • Kiểm kê đơn hàng chính xác, giao hàng đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.

Quý khách có nhu cầu về cáp điện cho công trình, dự án – vui lòng liên hệ thông tin dưới đây để được đáp ứng tốt nhất:

PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN - VẬT TƯ ĐƯỜNG DÂY TRUNG HẠ THẾ

- CÁP ĐIỆN TAYA: Cáp đồng bọc hạ thế; Cáp trung thế; Cáp chống cháy; Cáp điều khiển tín hiệu; Dây đồng trần đơn; Cáp đồng vặn xoắn...
- CÁP ĐIỆN CADIVI: Cáp ngầm hạ thế; Cáp ngầm trung thế; Cáp đồng bọc; Cáp nhôm bọc; Cáp nhôm vặn xoắn; Cáp đồng vặn xoắn; Cáp chống cháy; Cáp điều khiển...