Bảng Giá Đại Lý Dây Cáp Điện Hạ Thế Thịnh Phát
Công ty CP Cáp điện Thịnh Phát điều chỉnh lại mức giá bán lẻ sản phẩm dây và cáp điện hạ thế ThiPha Cable dành cho đại lý kèm chiết khấu mới nhất.
Để cập nhật bảng giá cáp điện Thịnh Phát – áp dụng chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0909 718 783 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0909 718 783 (bấm vào số để kết nối)
Bảng Giá Cáp Đồng Hạ Thế Thịnh Phát – Cập Nhật Mới Nhất
Báo giá: Cáp đồng hạ thế Thịnh Phát bọc PVC-V75
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC-V75 – 0,6/1kV
|
CV 1 (7×0,42) | 3.030 |
2 | CV 1,5 (7×0,52) | 4.160 | |
3 | CV 2 (7×0,6) | 5.400 | |
4 | CV 2,5 (7×0,67) | 6.780 | |
5 | CV 3 (7×0,75) | 8.300 | |
6 | CV 4 (7×0,85) | 10.270 | |
7 | CV 6 (7×1,04) | 15.100 | |
8 | CV 10 (7×1,38) | 25.000 | |
9 | CV 16 (7×1,75) | 38.000 | |
10 | CV 25 (7×2,19) | 59.600 | |
11 | CV 35 (7×2,57) | 82.500 | |
12 | CV 50 (7×2,99) | 112.800 | |
13 | CV 70 (19×2,19) | 161.000 | |
14 | CV 95 (19×2,6) | 222.600 | |
15 | CV 120 (37×2,08) | 290.000 | |
16 | CV 150 (37×2,4) | 346.600 | |
17 | CV 185 (37×2,57) | 432.800 | |
18 | CV 240 (61×2,4) | 567.100 | |
19 | CV 300 (61×2,6) | 711.300 |
Báo giá: Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC – 0,6/1kV
|
CV 8 (7×1,2) | 20.200 |
2 | CV 11 (7×1,43) | 26.656 | |
3 | CV 14 (7×1,67) | 35.140 | |
4 | CV 250 (61×2,35) | 592.560 |
Báo giá: Cáp đồng bọc PVC (1 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 1×1 (7×0,42) | 6.010 |
2 | CVV 1×2,5 (7×0,67) | 8.670 | |
3 | CVV 1×4 (7×0,85) | 12.610 | |
4 | CVV 1×6 (7×1,04) | 17.690 | |
5 | CVV 1×10 (7×1,38) | 27.700 | |
6 | CVV 1×16 (7×1,75) | 41.100 | |
7 | CVV 1×25 (7×2,19) | 63.600 | |
8 | CVV 1×35 (7×2,57) | 86.600 | |
9 | CVV 1×50 (7×2,99) | 117.800 | |
10 | CVV 1×70 (19×2,19) | 166.700 | |
11 | CVV 1×95 (19×2,6) | 230.100 | |
12 | CVV 1×120 (37×2,08) | 298.700 | |
13 | CVV 1×150 (37×2,4) | 356.000 | |
14 | CVV 1×185 (37×2,57) | 444.000 | |
15 | CVV 1×240 (61×2,4) | 581.000 | |
16 | CVV 1×300 (61×2,6) | 728.800 |
Báo giá: Cáp đồng bọc PVC (2 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 2×1 | 9.930 |
2 | CVV 2×1,5 (7×0,52) | 13.350 | |
3 | CVV 2×2 | 15.840 | |
4 | CVV 2×2,5 (7×0,67) | 19.600 | |
5 | CVV 2×3,5 | 25.630 | |
6 | CVV 2×4 (7×0,85) | 28.400 | |
7 | CVV 2×4 | 28.476 | |
8 | CVV 2×6 (7×1,04) | 39.200 | |
9 | CVV 2×8 | 49.120 | |
10 | CVV 2×10 (7×1,38) | 63.200 | |
11 | CVV 2×11 | 61.900 | |
12 | CVV 2×14 | 81.860 | |
13 | CVV 2×16 (7×1,75) | 98.000 | |
14 | CVV 2×25 (7×2,19) | 142.100 | |
15 | CVV 2×35 (7×2,57) | 189.300 | |
16 | CVV 2×50 (7×2,99) | 252.200 | |
17 | CVV 2×70 (19×2,19) | 352.500 | |
18 | CVV 2×95 (19×2,6) | 482.100 | |
19 | CVV 2×120 (19×2,9) | 627.800 | |
20 | CVV 2×150 (19×3,23) | 744.000 | |
21 | CVV 2×185 (37×2,57) | 926.100 | |
22 | CVV 2×240 (61×2,4) | 1.208.100 | |
23 | CVV 2×300 (61×2,6) | 1.514.600 | |
24 | CVV 2×400 (61×2,98) | 1.929.700 |
Báo giá: Cáp đồng bọc PVC (3 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 3×1 | 13.930 |
2 | CVV 3×1,5 (7×0,52) | 17.630 | |
3 | CVV 3×2,5 (7×0,67) | 26.100 | |
4 | CVV 3×4 (7×0,85) | 38.300 | |
5 | CVV 3×6 (7×1,04) | 54.500 | |
6 | CVV 3×8 | 73.000 | |
7 | CVV 3×10 (7×1,38) | 87.845 | |
8 | CVV 3×14 | 121.600 | |
9 | CVV 3×16 (7×1,75) | 135.700 | |
10 | CVV 3×22 | 185.000 | |
11 | CVV 3×25 (7×2,19) | 202.400 | |
12 | CVV 3×35 (7×2,57) | 271.900 | |
13 | CVV 3×38 | 298.500 | |
14 | CVV 3×50 (7×2,99) | 365.500 | |
15 | CVV 3×70 (19×2,19) | 514.800 | |
16 | CVV 3×95 (19×2,6) | 710.400 | |
17 | CVV 3×120 (19×2,9) | 919.700 | |
18 | CVV 3×150 (19×3,23) | 1.092.600 | |
19 | CVV 3×185 (37×2,57) | 1.363.500 | |
20 | CVV 3×240 (61×2,4) | 1.783.400 | |
21 | CVV 3×300 (61×2,6) | 2.232.500 |
Báo giá: Cáp đồng bọc PVC (4 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 4×1 | 16.750 |
2 | CVV 4×1,5 (7×0,52) | 22.400 | |
3 | CVV 4×2,5 (7×0,67) | 33.200 | |
4 | CVV 4×4 (7×0,85) | 50.000 | |
5 | CVV 4×4 (7×0,85) | 50.172 | |
6 | CVV 4×6 (7×1,04) | 71.600 | |
7 | CVV 4×8 | 94.300 | |
8 | CVV 4×10 (7×1,38) | 114.400 | |
9 | CVV 4×14 | 159.000 | |
10 | CVV 4×16 (7×1,75) | 174.200 | |
11 | CVV 4×22 | 230.850 | |
12 | CVV 4×25 (7×2,19) | 263.500 | |
13 | CVV 4×35 (7×2,57) | 356.200 | |
14 | CVV 4×38 | 391.800 | |
15 | CVV 4×50 (7×2,99) | 481.600 | |
16 | CVV 4×70 (19×2,19) | 680.900 | |
17 | CVV 4×95 (19×2,6) | 939.400 | |
18 | CVV 4×120 (19×2,9) | 1.218.500 | |
19 | CVV 4×150 (19×3,23) | 1.456.000 | |
20 | CVV 4×185 (37×2,57) | 1.810.900 | |
21 | CVV 4×240 (61×2,4) | 2.371.700 |
Báo giá: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 3×8+1×16 | 88.080 |
2 | CVV 3×10+1×6 | 99.750 | |
3 | CVV 3×16+1×10 | 163.700 | |
4 | CVV 3×25+1×16 | 241.100 | |
5 | CVV 3×35+1×16 | 310.600 | |
6 | CVV 3×35+1×25 | 333.000 | |
7 | CVV 3×50+1×25 | 428.600 | |
8 | CVV 3×50+1×35 | 451.700 | |
9 | CVV 3×70+1×35 | 600.900 | |
10 | CVV 3×70+1×50 | 630.800 | |
11 | CVV 3×95+1×50 | 826.800 | |
12 | CVV 3×95+1×70 | 876.200 | |
13 | CVV 3×120+1×70 | 1.090.500 | |
14 | CVV 3×120+1×95 | 1.156.300 | |
15 | CVV 3×150+1×70 | 1.299.300 | |
16 | CVV 3×150+1×95 | 1.364.100 | |
17 | CVV 3×185+1×95 | 1.596.500 | |
18 | CVV 3×185+1×120 | 1.706.300 | |
19 | CVV 3×240+1×120 | 2.143.700 | |
20 | CVV 3×240+1×150 | 2.211.300 | |
21 | CVV 3×240+1×185 | 2.303.100 | |
22 | CVV 3×300+1×150 | 2.677.100 | |
23 | CVV 3×300+1×185 | 2.684.800 |
Báo giá: Cáp đồng bọc XLPE (1 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 1×1,5 (7×0,52) | 5.770 |
2 | CXV 1×2,5 (7×0,67) | 8.640 | |
3 | CXV 1×4 (7×0,85) | 12.300 | |
4 | CXV 1×6 (7×1,04) | 17.340 | |
5 | CXV 1×10 (7×1,38) | 27.500 | |
6 | CXV 1×16 (7×1,75) | 41.200 | |
7 | CXV 1×25 (7×2,19) | 63.800 | |
8 | CXV 1×35 (7×2,57) | 87.400 | |
9 | CXV 1×50 (7×2,99) | 118.700 | |
10 | CXV 1×70 (19×2,19) | 168.300 | |
11 | CXV 1×95 (19×2,6) | 231.300 | |
12 | CXV 1×120 (19×2,9) | 301.600 | |
13 | CXV 1×150 (37×2,08) | 359.900 | |
14 | CXV 1×185 (37×2,57) | 448.200 | |
15 | CXV 1×240 (37×2,97) | 586.200 | |
16 | CXV 1×300 (61×2,6) | 734.500 |
Báo giá: Cáp đồng bọc XLPE (2 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 2×1,5 (7×0,52) | 15.510 |
2 | CXV 2×2,5 (7×0,67) | 21.300 | |
3 | CXV 2×4 (7×0,85) | 30.400 | |
4 | CXV 2×6 (7×1,04) | 41.300 | |
5 | CXV 2×8 | 52.500 | |
6 | CXV 2×10 (7×1,38) | 63.300 | |
7 | CXV 2×14 | 85.500 | |
8 | CXV 2×16 (7×1,75) | 94.700 | |
9 | CXV 2×22 | 129.200 | |
10 | CXV 2×25 (7×2,19) | 142.000 | |
11 | CXV 2×35 (7×2,57) | 190.600 | |
12 | CXV 2×38 | 206.200 | |
13 | CXV 2×50 (7×2,99) | 253.800 | |
14 | CXV 2×70 (19×2,19) | 354.700 | |
15 | CXV 2×95 (19×2,6) | 484.000 | |
16 | CXV 2×120 (19×2,9) | 631.700 | |
17 | CXV 2×150 (37×2,08) | 749.800 | |
18 | CXV 2×185 (37×2,57) | 931.800 | |
19 | CXV 2×240 (37×2,97) | 1.216.700 | |
20 | CXV 2×300 (62×2,6) | 1.525.300 |
Báo giá: Cáp đồng bọc XLPE (3 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 3×1,5 (7×0,52) | 19.880 |
2 | CXV 3×2,5 (7×0,67) | 28.100 | |
3 | CXV 3×3,5 | 36.600 | |
4 | CXV 3×4 (7×0,85) | 40.600 | |
5 | CXV 3×6 (7×1,04) | 56.600 | |
6 | CXV 3×8 | 72.800 | |
7 | CXV 3×10 (7×1,38) | 88.300 | |
8 | CXV 3×11 | 86.810 | |
9 | CXV 3×14 | 119.600 | |
10 | CXV 3×16 (7×1,75) | 133.400 | |
11 | CXV 3×25 (7×2,19) | 202.800 | |
12 | CXV 3×22 | 183.800 | |
13 | CXV 3×35 (7×2,57) | 274.200 | |
14 | CXV 3×38 | 297.800 | |
15 | CXV 3×50 (7×2,99) | 368.100 | |
16 | CXV 3×70 (19×2,19) | 518.700 | |
17 | CXV 3×95 (19×2,6) | 713.300 | |
18 | CXV 3×120 (19×2,9) | 920.800 | |
19 | CXV 3×150 (37×2,08) | 1.103.500 | |
20 | CXV 3×185 (37×2,57) | 1.376.300 | |
21 | CXV 3×240 (37×2,97) | 1.798.900 | |
22 | CXV 3×300 (63×2,6) | 2.250.200 |
Báo giá: Cáp đồng bọc XLPE (4 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 4×1,5 (7×0,52) | 24.900 |
2 | CXV 4×2,5 (7×0,67) | 35.400 | |
3 | CXV 4×3,5 | 46.600 | |
4 | CXV 4×4 (7×0,85) | 52.100 | |
5 | CXV 4×6 (7×1,04) | 69.100 | |
6 | CXV 4×8 | 73.200 | |
7 | CXV 4×10 (7×1,38) | 97.080 | |
8 | CXV 4×11 | 115.100 | |
9 | CXV 4×14 | 157.300 | |
10 | CXV 4×16 (7×1,75) | 173.400 | |
11 | CXV 4×25 (7×2,19) | 225.850 | |
12 | CXV 4×22 | 271.200 | |
13 | CXV 4×35 (7×2,57) | 367.300 | |
14 | CXV 4×38 | 385.820 | |
15 | CXV 4×50 (7×2,99) | 485.300 | |
16 | CXV 4×70 (19×2,19) | 704.600 | |
17 | CXV 4×95 (19×2,6) | 944.600 | |
18 | CXV 4×120 (19×2,9) | 1.228.200 | |
19 | CXV 4×150 (37×2,08) | 1.468.900 | |
20 | CXV 4×185 (37×2,57) | 1.829.900 | |
21 | CXV 4×240 (37×2,97) | 2.395.000 | |
22 | CXV 4×300 (64×2,6) | 2.997.500 |
Báo giá: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc XLPE – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 3×4+1×2,5 | 48.400 |
2 | CXV 3×6+1×4 | 68.300 | |
3 | CXV 3×10+1×6 | 104.900 | |
4 | CXV 3×16+1×10 | 162.500 | |
5 | CXV 3×25+1×16 | 241.900 | |
6 | CXV 3×35+1×16 | 312.400 | |
7 | CXV 3×35+1×25 | 335.700 | |
8 | CXV 3×50+1×25 | 431.700 | |
9 | CXV 3×50+1×35 | 455.000 | |
10 | CXV 3×70+1×35 | 605.900 | |
11 | CXV 3×70+1×50 | 636.500 | |
12 | CXV 3×95+1×50 | 831.500 | |
13 | CXV 3×95+1×70 | 881.700 | |
14 | CXV 3×120+1×70 | 1.098.500 | |
15 | CXV 3×120+1×95 | 1.167.600 | |
16 | CXV 3×150+1×70 | 1.313.100 | |
17 | CXV 3×150+1×95 | 1.378.500 | |
18 | CXV 3×185+1×95 | 1.612.900 | |
19 | CXV 3×185+1×120 | 1.722.000 | |
20 | CXV 3×240+1×120 | 2.163.500 | |
21 | CXV 3×240+1×150 | 2.233.100 | |
22 | CXV 3×240+1×185 | 2.327.100 | |
23 | CXV 3×300+1×150 | 2.700.600 | |
24 | CXV 3×300+1×185 | 2.710.700 |
Bảng Giá Cáp Nhôm Hạ Thế Thịnh Phát – Cập Nhật Mới Nhất
Báo giá: Cáp nhôm bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 | Dây đơn cứng ruột nhôm cách điện PVC-V75 | VA 7 (1×3) | 3.051 |
2 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn nhôm cách điện PVC-V75
|
Al/PVC 16 (7×1,7) – 0,6/1kV | 5.750 |
3 | Al/PVC 16 (7×1,71) – 0,6/1kV | 5.750 | |
4 | Al/PVC 25 (7×2,14) – 0,6/1kV | 8.090 | |
5 | Al/PVC 35 (7×2,52) – 0,6/1kV | 10.550 | |
6 | Al/PVC 35 (7×2,53) – 0,6/1kV | 10.550 | |
7 | Al/PVC 50 (19×1,8) – 0,6/1kV | 14.760 | |
8 | Al/PVC 70 (19×2,14)- 0,6/1kV | 19.920 | |
9 | Al/PVC 70 (19×2,15)- 0,6/1kV | 19.920 | |
10 | Al/PVC 95 (19×2,52)- 0,6/1kV | 27.100 | |
11 | Al/PVC 95 (19×2,53)- 0,6/1kV | 27.100 | |
12 | Al/PVC 120 (37×2,03)- 0,6/1kV | 32.900 | |
13 | Al/PVC 120 (19×2,81)- 0,6/1kV | 32.900 | |
14 | Al/PVC 150 (37×2,25)- 0,6/1kV | 42.300 | |
15 | Al/PVC 150 (19×3,17)- 0,6/1kV | 42.300 | |
16 | Al/PVC 185 (37×2,52)- 0,6/1kV | 51.800 | |
17 | Al/PVC 150 (37×2,53)- 0,6/1kV | 51.800 | |
18 | AV 240 | 65.600 | |
19 | AV 300 | 82.100 |
*Bảng giá bán lẻ tham khảo dành cho dây và cáp điện Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.
*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cấp 1 cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:
Bảng Giá Cáp Duplex Hạ Thế Thịnh Phát – Cập Nhật Mới Nhất
Báo giá: Cáp duplex ruột đồng cách điện PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp Duplex cách điện PVC-V75-0,6/1kV
|
DuCV 2×6 | 30.470 |
2 | DuCV 2×7 | 35.640 | |
3 | DuCV 2×8 | 39.820 | |
4 | DuCV 2×10 | 49.610 | |
5 | DuCV 2×11 | 53.130 | |
6 | DuCV 2×14 | 68.860 | |
7 | DuCV 2×16 | 76.230 |
Báo giá: Cáp duplex ruột nhôm cách điện PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp Duplex cách điện PVC-V75
|
DuAV 2×10 | 9.280 |
2 | DuAV 2×11 | 9.940 | |
3 | DuAV 2×16 | 13.340 | |
4 | DuAV 2×22 | 18.000 | |
5 | DuAV 2×25 | 20.130 | |
6 | DuAV 2×35 | 26.450 | |
7 | DuAV 2×50 | 36.600 |
*Bảng giá bán lẻ tham khảo dành cho cáp duplex Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.
*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cấp 1 cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:
Bảng Giá Cáp Điện Kế Muller Thịnh Phát – Cập Nhật Mới Nhất
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp Muller 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC giáp băng nhôm
|
ĐK-CVV 2×4 (0,6/1kV) | 38.100 |
2 | ĐK-CVV 2×6 (0,6/1kV) | 53.200 | |
3 | ĐK-CVV 2×7 (0,6/1kV) | 54.860 | |
4 | ĐK-CVV 2×10 (0,6/1kV) | 76.700 | |
5 | ĐK-CVV 2×11 (0,6/1kV) | 79.100 | |
6 | ĐK-CVV 2×16 (0,6/1kV) | 99.500 | |
7 | ĐK-CVV 2×25 (0,6/1kV) | 155.900 | |
8 | ĐK-CVV 2×35 (0,6/1kV) | 206.400 |
*Bảng giá bán lẻ tham khảo dành cho cáp điện kế Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.
*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cấp 1 cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:
Bảng Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế Thịnh Phát
Báo giá: Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát 2 lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp vặn xoắn 2 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
|
LV-ABC-Al 2×16 (0,6/1kV) | 14.270 |
2 | LV-ABC-Al 2×25 (0,6/1kV) | 18.840 | |
3 | LV-ABC-Al 2×35 (0,6/1kV) | 24.000 | |
4 | LV-ABC-Al 2×50 (0,6/1kV) | 35.100 | |
5 | LV-ABC-Al 2×70 (0,6/1kV) | 45.300 | |
6 | LV-ABC-Al 2×95 (0,6/1kV) | 58.200 | |
7 | LV-ABC-Al 2×120 (0,6/1kV) | 73.600 | |
8 | LV-ABC-Al 2×150 (0,6/1kV) | 88.500 |
Báo giá: Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát 3 lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp vặn xoắn 3 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
|
LV-ABC-Al 3×16 (0,6/1kV) | 19.300 |
2 | LV-ABC-Al 3×25 (0,6/1kV) | 27.400 | |
3 | LV-ABC-Al 3×35 (0,6/1kV) | 35.100 | |
4 | LV-ABC-Al 3×50 (0,6/1kV) | 48.600 | |
5 | LV-ABC-Al 3×70 (0,6/1kV) | 65.100 | |
6 | LV-ABC-Al 3×95 (0,6/1kV) | 86.800 | |
7 | LV-ABC-Al 3×120 (0,6/1kV) | 108.700 | |
8 | LV-ABC-Al 3×150 (0,6/1kV) | 131.100 |
Báo giá: Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát 4 lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp vặn xoắn 4 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
|
LV-ABC-Al 4×16 (0,6/1kV) | 27.000 |
2 | LV-ABC-Al 4×25 (0,6/1kV) | 36.200 | |
3 | LV-ABC-Al 4×35 (0,6/1kV) | 46.400 | |
4 | LV-ABC-Al 4×50 (0,6/1kV) | 62.900 | |
5 | LV-ABC-Al 4×70 (0,6/1kV) | 86.200 | |
6 | LV-ABC-Al 4×95 (0,6/1kV) | 113.700 | |
7 | LV-ABC-Al 4×120 (0,6/1kV) | 144.000 | |
8 | LV-ABC-Al 4×150 (0,6/1kV) | 173.700 | |
9 | LV-ABC-Al 4×185 (0,6/1kV) | 226.120 |
*Bảng giá bán lẻ tham khảo dành cho cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát chưa bao gồm thuế GTGT.
*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý dây và cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:
Bảng Giá Cáp Đồng Trần Thịnh Phát – Cập Nhật Mới Nhất
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Dây đồng trần
|
C 10 | 23.240 |
2 | C 16 | 36.600 | |
3 | C 25 | 57.190 | |
4 | C 35 | 80.270 | |
5 | C 50 | 115.890 | |
6 | C 70 | 160.350 | |
7 | C 95 | 217.960 | |
8 | C 120 | 279.950 | |
9 | C 150 | 342.480 |
*Bảng giá bán lẻ tham khảo dành cho cáp Thịnh Phát chưa bao gồm VAT.
*Giá bán và chiết khấu dât cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý cấp 1 cáp Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:
Bảng Giá Dây Điện Thịnh Phát – Cập Nhật Mới Nhất
Báo giá: Dây đồng bọc Thịnh Phát 450/750V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Dây đồng bọc cách điện PVC – 450/750V
|
CV 1,5 (7×0,52) | 4.080 |
2 | CV 2,5 (7×0,67) | 6.530 | |
3 | CV 4 (7×0,85) | 10.210 | |
4 | CV 6 (7×1,04) | 15.000 | |
5 | CV 10 (7×1,35) | 25.250 |
Báo giá: Dây điện đôi ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Dây đôi mềm dẹt, cách điện PVC-V75
|
VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 3.110 |
2 | VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 4.380 | |
3 | VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 | |
4 | VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 | |
5 | VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 12.970 | |
6 |
Dây đôi mềm bọc nhựa Cu/PVC
|
VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 |
7 | VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Dây oval mềm bọc nhựa Cu/PVC/PVC
|
VCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.150 |
2 | VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 6.450 | |
3 | VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V | 9.090 | |
4 | VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V | 14.640 | |
5 | VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 22.100 | |
6 | VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 33.100 | |
7 | VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 4.260 |
Báo giá: Dây điện đơn ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
|
VC 1,5 (1×1,38) | 3.920 |
2 | VC 2,5 (1×1,77) | 6.270 | |
3 | VC 4 (1×2,25) | 9.780 | |
4 | VC 6 (1×2,74) | 14.410 | |
5 | VC 10 (1×3,57) | 24.200 | |
6 |
Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
|
VC 0,5 (1×0,8) | 1.630 |
7 | VC 0,75 (1×0,98) | 2.140 | |
8 | VC 1 (1×1,17) | 2.710 | |
9 |
Dây đơn cứng bọc nhựa PVC cách điện PVC-v75
|
VC 2 (1×16) – 0,6/1kV | 5.200 |
10 | VC 3 (1×2) – 0,6/1kV | 7.880 | |
11 | VC 7 (1×3) – 0,6/1kV | 17.720 | |
12 | VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV | 19.870 | |
13 |
Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
|
VCm 0,5 (16×0.2) | 1.560 |
14 | VCm 0,75 (24×0.2) | 2.170 | |
15 | VCm 1 (32×0,2) | 2.790 | |
16 |
Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
|
VCm 1,5 (30×0,25) | 4.100 |
17 | VCm 2,5 (50×0,25) | 6.560 | |
18 | VCm 4 (56×0,3) | 10.600 | |
19 | VCm 6 (84×0,3) | 15.350 | |
20 | VCm 10 (84×0,4) | 27.600 | |
21 | VCm 16 (126×0,4) | 40.906 | |
22 | VCm 25 (196×0,4) | 64.500 | |
23 | VCm 35 (280×0,4) | 90.500 | |
24 | VCm 50 (399×0,4) | 128.400 |
Báo giá: Cáp tròn mềm ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Báo giá tham khảo (chưa VAT) |
1 |
Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500V
|
CVVm 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.770 |
2 | CVVm 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 7.130 | |
3 | CVVm 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V | 10.020 | |
4 | CVVm 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V | 15.940 | |
5 | CVVm 2×4 (2×80/0.25) – 300/500V | 23.900 | |
6 | CVVm 2×6 (2×120/0.25) – 300/500V | 35.300 | |
7 |
Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500V
|
CVVm 3×0.75 (3×24/0.2) – 300/500V | 7.800 |
8 | CVVm 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V | 9.690 | |
9 | CVVm 3×1.5 (3×30/0.25) – 300/500V | 14.100 | |
10 | CVVm 3×2.5 (3×50/0.25) – 300/500V | 22.300 | |
11 | CVVm 3×4 (3×80/0.25) – 300/500V | 33.400 | |
12 | CVVm 3×6 (3×120/0.25) – 300/500V | 50.600 | |
13 |
Cáp tròn mềm 3 pha + 1 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
|
CVVm 3×16+1×10 | 169.280 |
14 | CVVm 3×25+1×16 | 256.170 | |
15 |
Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500V
|
CVVm 4×0.75 (4×24/0.2) – 300/500V | 10.000 |
16 | CVVm 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V | 12.670 | |
17 | CVVm 4×1.5 (4×30/0.25) – 300/500V | 18.300 | |
18 | CVVm 4×2.5 (4×50/0.25) – 300/500V | 28.800 | |
19 | CVVm 4×4 (4×80/0.25) – 300/500V | 43.700 | |
20 | CVVm 4×6 (4×120/0.25) – 300/500V | 65.900 | |
21 |
Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
|
CVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV | 74.950 |
22 | CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV | 126.550 |
*Bảng giá dây điện Thịnh Phát trên đây là giá tham khảo chưa bao gồm thuế GTGT.
*Giá bán và chiết khấu cáp điện Thịnh Phát thường xuyên thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý dây và cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay:
Sản Phẩm Cáp Thịnh Phát Phân Phối Toàn Quốc – CK Cao
Các loại cáp điện Thịnh Phát phân phối rộng rãi cho công trình điện toàn quốc với chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy:
Cáp hạ thế Thịnh Phát
Cáp ngầm trung thế Thịnh Phát
Cáp đồng trần – dây điện dân dụng Thịnh Phát
Đại Lý Cấp 1 Dây Cáp Điện Thịnh Phát Chính Hãng
Đại lý cáp điện Thịnh Phát chuyên cung cấp dòng sản phẩm dây cáp điện chính hãng với giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án toàn quốc.
Với uy tín của đại lý cáp điện Thịnh Phát, chúng tôi sẵn sàng đem đến cho quý khách hàng:
- Sản phẩm cáp điện Thịnh Phát chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn.
- Chính sách giá tốt, giá đại lý với mức chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án toàn quốc.
- Hỗ trợ tư vấn chi tiết, báo giá nhanh chóng, phục vụ chu đáo.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác, giao hàng đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.
Quý khách có nhu cầu về cáp điện cho công trình, dự án – vui lòng liên hệ thông tin dưới đây để được đáp ứng tốt nhất:
- HOTLINE: 0909 718 783 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0909 718 783 (bấm vào số để kết nối)
- CÁP ĐIỆN TAYA: Cáp đồng bọc hạ thế; Cáp trung thế; Cáp chống cháy; Cáp điều khiển tín hiệu; Dây đồng trần đơn; Cáp đồng vặn xoắn...
- CÁP ĐIỆN CADIVI: Cáp ngầm hạ thế; Cáp ngầm trung thế; Cáp đồng bọc; Cáp nhôm bọc; Cáp nhôm vặn xoắn; Cáp đồng vặn xoắn; Cáp chống cháy; Cáp điều khiển...