Bạn đang tìm kiếm Đại Lý Cáp Điện TAYA chính hãng với chiết khấu hấp dẫn? Chúng tôi cung cấp các sản phẩm cáp điện TAYA chất lượng cao, chính hãng, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu về điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với mức chiết khấu ưu đãi, bạn sẽ tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội, an toàn và hiệu quả. Đến ngay với đại lý của chúng tôi để nhận được những ưu đãi tốt nhất cùng tư vấn nhiệt tình về các dòng cáp điện TAYA.
Đại Lý Cáp Điện TAYA Chính Hãng – Chiết Khấu Hấp Dẫn
Đại lý cáp điện TAYA chính hãng chuyên cung cấp các dòng sản phẩm cáp điện lực hạ thế – trung thế, cáp điều khiển tín hiệu TAYA, cáp chống cháy TAYA, dây đồng trần đơn và xoắn, dây điện TAYA các loại.
Chính Sách Đại Lý Cấp 1 – Phân Phối Cáp Điện TAYA Toàn Quốc [Giá Tốt]
Với uy tín của đại lý cáp điện TAYA toàn quốc, chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách hàng dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp nhất:
- Cung cấp dây và cáp điện TAYA chính hãng, đa dạng chủng loại đáp ứng yêu cầu.
- Chính sách giá tốt, giá đại lý, mức chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án.
- Hỗ trợ tư vấn chi tiết, báo giá nhanh chóng, phục vụ chu đáo.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác, giao hàng đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.
Quý khách có nhu cầu về cáp điện cho công trình, dự án – vui lòng liên hệ thông tin dưới đây để được đáp ứng tốt nhất:
- HOTLINE: 0909 718 783 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0909 718 783 (bấm vào số để kết nối)
Sản Phẩm Cáp Điện TAYA Chính Hãng Phân Phối Toàn Quốc
Dòng sản phẩm cáp điện TAYA Việt Nam được phân phối rộng rãi đến các công trình, dự án toàn quốc với ưu điểm:
- GIÁ TỐT: Cáp điện TAYA có mức giá cạnh tranh, mức chiết khấu hấp dẫn, cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- CHẤT LƯỢNG: Cáp điện TAYA đạt chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, đem lại độ tin cậy cao cho công trình điện lớn nhỏ.
- GIAO HÀNG NHANH: Đại lý dây cáp điện TAYA chính hãng sẵn sàng đáp ứng nhu cầu đa dạng về cáp điện, giao hàng tận chân công trình.
Dây cáp điện TAYA Việt Nam
Cáp Trung Thế TAYA
Dây Điện Bọc PVC Điện ÁP 450/750V – Cáp Điện TAYA Chính Hãng
Bảng Giá Cáp Điện TAYA Cập Nhật Mới Nhất
Để cập nhật bảng giá cáp điện TAYA mới nhất (giá đại lý chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án toàn quốc) – quý khách có thể liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí sau:
Cập nhật giá Dây điện hạ thế TAYA Cu/PVC (IV)
STT | Loại cáp điện | Nhãn hiệu | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Dây cáp CV 1.2mm | TAYA | 3.700 |
2 | Dây cáp CV 1.6mm | TAYA | 6.400 |
3 | Dây cáp CV 2.0mm | TAYA | 9.200 |
4 | Dây cáp CV 2.6mm | TAYA | 15.000 |
5 | Dây cáp CV 3.0mm | TAYA | 22.800 |
6 | Dây cáp CV 1.25mm2 | TAYA | 3.950 |
7 | Dây cáp CV 1.5mm2 | TAYA | 4.900 |
8 | Dây cáp CV 2mm2 | TAYA | 6.000 |
9 | Dây cáp CV 2.5mm2 | TAYA | 7.400 |
10 | Dây cáp CV 3.5mm2 | TAYA | 10.200 |
11 | Dây cáp CV 4mm2 | TAYA | 11.500 |
12 | Dây cáp CV 5.5mm2 | TAYA | 15.600 |
13 | Dây cáp CV 6mm2 | TAYA | 16.800 |
14 | Dây cáp CV 8mm2 | TAYA | 22.300 |
15 | Dây cáp CV 10mm2 | TAYA | 28.100 |
16 | Dây cáp CV 11mm2 | TAYA | 30.100 |
17 | Dây cáp CV 14mm2 | TAYA | 39.300 |
18 | Dây cáp CV 16mm2 | TAYA | 43.900 |
19 | Dây cáp CV 22mm2 | TAYA | 61.000 |
20 | Dây cáp CV 25mm2 | TAYA | 68.700 |
21 | Dây cáp CV 30mm2 | TAYA | 79.600 |
22 | Dây cáp CV 35mm2 | TAYA | 94.700 |
23 | Dây cáp CV 38mm2 | TAYA | 101.700 |
24 | Dây cáp CV 50mm2 | TAYA | 132.400 |
25 | Dây cáp CV 60mm2 | TAYA | 162.600 |
26 | Dây cáp CV 70mm2 | TAYA | 185.300 |
27 | Dây cáp CV 80mm2 | TAYA | 214.700 |
28 | Dây cáp CV 95mm2 | TAYA | 256.000 |
29 | Dây cáp CV 100mm2 | TAYA | 272.900 |
30 | Dây cáp CV 120mm2 | TAYA | 324.400 |
31 | Dây cáp CV 125mm2 | TAYA | 339.000 |
32 | Dây cáp CV 150mm2 | TAYA | 416.900 |
33 | Dây cáp CV 185mm2 | TAYA | 512.400 |
34 | Dây cáp CV 200mm2 | TAYA | 545.900 |
35 | Dây cáp CV 240mm2 | TAYA | 675.000 |
36 | Dây cáp CV 250mm2 | TAYA | 706.100 |
37 | Dây cáp CV 300mm2 | TAYA | 846.700 |
38 | Dây cáp CV 250mm2 | TAYA | 900.600 |
39 | Dây cáp CV 400mm2 | TAYA | 1.117.500 |
40 | Dây cáp CV 500mm2 | TAYA | 1.361.300 |
41 | Dây cáp CV 630mm2 | TAYA | 1.740.400 |
Cập nhật giá Cáp điện hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC (VV)
STT
|
Loại cáp điện
|
Nhãn hiệu
|
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) | ||
2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | |||
1 | Dây cáp điện CVV 0.75mm2 | TAYA | 8.400 | 12.000 | 17.200 |
2 | Dây cáp điện CVV 1mm2 | TAYA | 10.100 | 14.700 | 19.800 |
3 | Dây cáp điện CVV 1.25mm2 | TAYA | 11.000 | 16.500 | 21.400 |
4 | Dây cáp điện CVV 1.5mm2 | TAYA | 13.700 | 18.100 | 24.000 |
5 | Dây cáp điện CVV 2mm2 | TAYA | 15.500 | 21.000 | 27.100 |
6 | Dây cáp điện CVV 2.5mm2 | TAYA | 19.100 | 26.300 | 37.800 |
7 | Dây cáp điện CVV 3.5mm2 | TAYA | 24.400 | 34.200 | 44.000 |
8 | Dây cáp điện CVV 4mm2 | TAYA | 28.700 | 40.100 | 51.800 |
9 | Dây cáp điện CVV 5.5mm2 | TAYA | 36.900 | 51.500 | 66.600 |
10 | Dây cáp điện CVV 6mm2 | TAYA | 40.800 | 57.500 | 74.700 |
11 | Dây cáp điện CVV 8mm2 | TAYA | 51.300 | 72.400 | 94.200 |
12 | Dây cáp điện CVV 10mm2 | TAYA | 62.400 | 88.900 | 116.800 |
13 | Dây cáp điện CVV 11mm2 | TAYA | 67.700 | 95.900 | 125.200 |
14 | Dây cáp điện CVV 14mm2 | TAYA | 87.000 | 124.100 | 163.000 |
15 | Dây cáp điện CVV 16mm2 | TAYA | 95.300 | 146.800 | 180.000 |
16 | Dây cáp điện CVV 22mm2 | TAYA | 133.100 | 190.700 | 250.300 |
17 | Dây cáp điện CVV 25mm2 | TAYA | 148.800 | 214.400 | 281.800 |
18 | Dây cáp điện CVV 30mm2 | TAYA | 172.000 | 248.000 | 326.200 |
19 | Dây cáp điện CVV 35mm2 | TAYA | 202.200 | 292.700 | 385.300 |
20 | Dây cáp điện CVV 38mm2 | TAYA | 218.600 | 316.000 | 415.700 |
21 | Dây cáp điện CVV 50mm2 | TAYA | 273.800 | 397.100 | 524.500 |
22 | Dây cáp điện CVV 60mm2 | TAYA | 345.500 | 500.900 | 661.400 |
23 | Dây cáp điện CVV 70mm2 | TAYA | 382.700 | 568.300 | 749.800 |
24 | Dây cáp điện CVV 80mm2 | TAYA | 453.200 | 658.100 | 871.000 |
25 | Dây cáp điện CVV 95mm2 | TAYA | 538.900 | 783.000 | 1.034.600 |
26 | Dây cáp điện CVV 100mm2 | TAYA | 588.100 | 856.200 | 1.132.400 |
27 | Dây cáp điện CVV 120mm2 | TAYA | 696.200 | 1.014.500 | 1.341.200 |
28 | Dây cáp điện CVV 125mm2 | TAYA | 732.900 | 1.064.200 | 1.405.700 |
29 | Dây cáp điện CVV 150mm2 | TAYA | 855.600 | 1.245.600 | 1.649.300 |
30 | Dây cáp điện CVV 185mm2 | TAYA | 1.071.900 | 1.562.100 | 2.064.900 |
31 | Dây cáp điện CVV 200mm2 | TAYA | 1.141.400 | 1.661.600 | 2.198.900 |
32 | Dây cáp điện CVV 240mm2 | TAYA | 1.411.000 | 2.052.800 | 2.718.600 |
33 | Dây cáp điện CVV 250mm2 | TAYA | 1.471.200 | 2.141.700 | 2.836.500 |
34 | Dây cáp điện CVV 300mm2 | TAYA | 1.762.600 | 2.570.900 | 3.398.200 |
Cập nhật giá Cáp điện hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC (VV3+1)
STT | Loại cáp điện | Nhãn hiệu | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 2.5mm2+ 1c x 1.5mm2) | TAYA | 35.800 |
2 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 4mm2+ 1c x 2.5mm2) | TAYA | 50.300 |
3 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 6mm2+ 1c x 4mm2) | TAYA | 66.000 |
4 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 10mm2+ 1c x 6mm2) | TAYA | 106.800 |
5 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 10mm2+ 1c x 8mm2) | TAYA | 118.700 |
6 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 14mm2+ 1c x 10mm2) | TAYA | 153.000 |
7 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 16mm2+ 1c x 10mm2) | TAYA | 165.500 |
8 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 16mm2+ 1c x 11mm2) | TAYA | 167.400 |
9 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 25mm2+ 1c x 10mm2) | TAYA | 239.400 |
10 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 25mm2+ 1c x 16mm2) | TAYA | 254.800 |
11 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 35mm2+ 1c x 16mm2) | TAYA | 332.600 |
12 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 35mm2+ 1c x 22mm2) | TAYA | 349.400 |
13 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 35mm2+ 1c x 25mm2) | TAYA | 357.700 |
14 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 50mm2+ 1c x 22mm2) | TAYA | 451.800 |
15 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 50mm2+ 1c x 25mm2) | TAYA | 460.200 |
16 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 50mm2+ 1c x 35mm2) | TAYA | 485.900 |
17 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 50mm2+ 1c x 38mm2) | TAYA | 504.400 |
18 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 70mm2+ 1c x 25mm2) | TAYA | 628.400 |
19 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 70mm2+ 1c x 35mm2) | TAYA | 654.100 |
20 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 95mm2+ 1c x 50mm2) | TAYA | 917.300 |
21 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 120mm2+ 1c x 70mm2) | TAYA | 1.209.300 |
22 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 120mm2+ 1c x 95mm2) | TAYA | 1.272.800 |
23 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 150mm2+ 1c x 70mm2) | TAYA | 1.427.000 |
24 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 150mm2+ 1c x 95mm2) | TAYA | 1.489.200 |
25 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 150mm2+ 1c x 120mm2) | TAYA | 1.556.800 |
26 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 185mm2+ 1c x 95mm2) | TAYA | 1.808.500 |
27 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 185mm2+ 1c x 120mm2) | TAYA | 1.866.500 |
28 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 240mm2+ 1c x 120mm2) | TAYA | 2.368.000 |
29 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 240mm2+ 1c x 150mm2) | TAYA | 2.415.300 |
30 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 240mm2+ 1c x 185mm2) | TAYA | 2.463.700 |
31 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 300mm2+ 1c x 240mm2) | TAYA | 3.226.500 |
Cập nhật giá Cáp điện hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC (CV)
STT
|
Loại cáp điện
|
Nhãn hiệu
|
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | |||
1 | Dây cáp điện CXV 1.5mm2 | TAYA | 6.200 | 15.100 | 20.300 | 28.500 |
2 | Dây cáp điện CXV 2mm2 | TAYA | 7.800 | 17.000 | 25.800 | 34.100 |
3 | Dây cáp điện CXV 2.5mm2 | TAYA | 10.080 | 21.120 | 31.400 | 40.900 |
4 | Dây cáp điện CXV 3.5mm2 | TAYA | 12.500 | 26.000 | 36.600 | 49.200 |
5 | Dây cáp điện CXV 4mm2 | TAYA | 14.600 | 30.100 | 41.300 | 60.000 |
6 | Dây cáp điện CXV 5.5mm2 | TAYA | 17.800 | 39.000 | 55.200 | 72.000 |
7 | Dây cáp điện CXV 6mm2 | TAYA | 20.400 | 42.100 | 58.600 | 76.200 |
8 | Dây cáp điện CXV 8mm2 | TAYA | 25.000 | 54.800 | 77.400 | 99.600 |
9 | Dây cáp điện CXV 10mm2 | TAYA | 31.600 | 67.800 | 95.800 | 126.000 |
10 | Dây cáp điện CXV 11mm2 | TAYA | 36.000 | 70.800 | 102.000 | 134.400 |
11 | Dây cáp điện CXV 14mm2 | TAYA | 42.000 | 91.000 | 130.200 | 171.600 |
12 | Dây cáp điện CXV 16mm2 | TAYA | 47.500 | 99.800 | 154.900 | 190.200 |
13 | Dây cáp điện CXV 22mm2 | TAYA | 65.600 | 138.000 | 199.200 | 261.600 |
14 | Dây cáp điện CXV 25mm2 | TAYA | 73.200 | 155.400 | 226.800 | 297.600 |
15 | Dây cáp điện CXV 30mm2 | TAYA | 85.300 | 177.600 | 259.200 | 340.800 |
16 | Dây cáp điện CXV 35mm2 | TAYA | 101.000 | 211.200 | 313.200 | 404.400 |
17 | Dây cáp điện CXV 38mm2 | TAYA | 109.300 | 226.800 | 330.000 | 432.200 |
18 | Dây cáp điện CXV 50mm2 | TAYA | 142.500 | 288.100 | 420.400 | 556.000 |
19 | Dây cáp điện CXV 60mm2 | TAYA | 174.500 | 360.000 | 522.000 | 690.000 |
20 | Dây cáp điện CXV 70mm2 | TAYA | 198.000 | 402.000 | 600.000 | 794.400 |
21 | Dây cáp điện CXV 80mm2 | TAYA | 229.200 | 476.400 | 697.800 | 930.200 |
22 | Dây cáp điện CXV 95mm2 | TAYA | 274.810 | 569.200 | 818.400 | 1.085.400 |
23 | Dây cáp điện CXV 100mm2 | TAYA | 291.700 | 599.900 | 882.600 | 1.167.000 |
24 | Dây cáp điện CXV 120mm2 | TAYA | 347.400 | 710.200 | 1.039.800 | 1.378.800 |
25 | Dây cáp điện CXV 125mm2 | TAYA | 360.500 | 747.600 | 1.082.300 | 1.442.600 |
26 | Dây cáp điện CXV 150mm2 | TAYA | 447.500 | 908.500 | 1.340.700 | 1.758.900 |
27 | Dây cáp điện CXV 185mm2 | TAYA | 523.100 | 1.123.000 | 1.649.400 | 2.191.900 |
28 | Dây cáp điện CXV 200mm2 | TAYA | 556.800 | 1.195.600 | 1.760.100 | 2.333.300 |
29 | Dây cáp điện CXV 240mm2 | TAYA | 690.200 | 1.479.700 | 2.173.400 | 2.799.900 |
30 | Dây cáp điện CXV 250mm2 | TAYA | 720.000 | 1.542.400 | 2.270.600 | 3.011.000 |
31 | Dây cáp điện CXV 300mm2 | TAYA | 861.600 | 1.848.700 | 2.718.300 | 3.611.300 |
32 | Dây cáp điện CXV 325mm2 | TAYA | 916.500 | |||
33 | Dây cáp điện CXV 400mm2 | TAYA | 1.134.400 | |||
34 | Dây cáp điện CXV 500mm2 | TAYA | 1.375.900 | |||
35 | Dây cáp điện CXV 630mm2 | TAYA | 1.783.600 |
Cập nhật giá Cáp điện hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC (CV3+1)
STT | Loại cáp điện | Nhãn hiệu | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 2.5mm2+ 1c x 1.5mm2) | TAYA | 38.800 |
2 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 4mm2+ 1c x 2.5mm2) | TAYA | 56.200 |
3 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 6mm2+ 1c x 4mm2) | TAYA | 70.400 |
4 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 10mm2+ 1c x 6mm2) | TAYA | 115.400 |
5 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 16mm2+ 1c x 10mm2) | TAYA | 179.300 |
6 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 25mm2+ 1c x 10mm2) | TAYA | 258.000 |
7 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 25mm2+ 1c x 16mm2) | TAYA | 275.200 |
8 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 35mm2+ 1c x 16mm2) | TAYA | 359.800 |
9 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 35mm2+ 1c x 22mm2) | TAYA | 377.300 |
10 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 35mm2+ 1c x 25mm2) | TAYA | 386.600 |
11 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 50 mm2+ 1c x 25mm2) | TAYA | 500.600 |
12 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 50mm2+ 1c x 35mm2) | TAYA | 522.200 |
13 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 70mm2+ 1c x 25mm2) | TAYA | 680.800 |
14 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 70mm2+ 1c x 35mm2) | TAYA | 706.700 |
15 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 70mm2+ 1c x 50mm2) | TAYA | 715.100 |
16 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 95mm2+ 1c x 50mm2) | TAYA | 966.000 |
17 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 95mm2+ 1c x 70mm2) | TAYA | 991.900 |
18 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 120mm2+ 1c x 70mm2) | TAYA | 1.233.500 |
19 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 120mm2+ 1c x 95mm2) | TAYA | 1.298.300 |
20 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 150mm2+ 1c x 70mm2) | TAYA | 1.532.500 |
21 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 150mm2+ 1c x 95mm2) | TAYA | 1.595.300 |
22 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 150mm2+ 1c x 120mm2) | TAYA | 1.674.000 |
23 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 185mm2+ 1c x 95mm2) | TAYA | 1.880.800 |
24 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 185mm2+ 1c x 120mm2) | TAYA | 2.000.200 |
25 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 240mm2+ 1c x 120mm2) | TAYA | 2.415.400 |
26 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 240mm2+ 1c x 150mm2) | TAYA | 2.463.700 |
27 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 240mm2+ 1c x 185mm2) | TAYA | 2.513.000 |
28 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 300mm2+ 1c x 240mm2) | TAYA | 3.291.100 |
Cập nhật giá Cáp điều khiển TAYA Cu/PVC/PVC (CVV)
STT
|
Loại cáp điện
|
Nhãn hiệu
|
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) | |||||
1.25mm2 | 1.5mm2 | 2mm2 | 2.5mm2 | 3.5mm2 | 5.5mm2 | |||
1 | Cáp điều khiển 5 lõi | TAYA | 23.600 | 28.100 | 33.900 | 43.300 | 55.700 | 85.400 |
2 | Cáp điều khiển 6 lõi | TAYA | 27.500 | 34.100 | 40.700 | 48.700 | 66.800 | 102.500 |
3 | Cáp điều khiển 7 lõi | TAYA | 31.600 | 39.600 | 46.100 | 55.300 | 76.200 | 117.100 |
4 | Cáp điều khiển 8 lõi | TAYA | 35.800 | 45.100 | 52.300 | 63.200 | 86.500 | 133.800 |
5 | Cáp điều khiển 9 lõi | TAYA | 40.200 | 50.200 | 58.900 | 71.200 | 97.300 | 150.500 |
6 | Cáp điều khiển 10 lõi | TAYA | 43.800 | 55.800 | 64.800 | 77.800 | 107.500 | 165.200 |
7 | Cáp điều khiển 12 lõi | TAYA | 51.400 | 65.000 | 76.700 | 92.300 | 127.800 | 197.200 |
8 | Cáp điều khiển 14 lõi | TAYA | 59.900 | 75.900 | 89.500 | 107.700 | 149.100 | 230.200 |
9 | Cáp điều khiển 16 lõi | TAYA | 68.400 | 86.400 | 100.700 | 121.600 | 168.600 | 260.800 |
10 | Cáp điều khiển 19 lõi | TAYA | 81.400 | 101.800 | 118.700 | 143.300 | 199.700 | 309.500 |
11 | Cáp điều khiển 20 lõi | TAYA | 85.600 | 107.000 | 124.900 | 150.700 | 210.100 | 325.700 |
12 | Cáp điều khiển 24 lõi | TAYA | 102.600 | 129.000 | 168.200 | 202.700 | 282.700 | 438.400 |
13 | Cáp điều khiển 27 lõi | TAYA | 109.100 | 144.000 | 185.800 | 224.600 | 314.200 | 487.100 |
14 | Cáp điều khiển 30 lõi | TAYA | 122.400 | 160.800 | 206.400 | 249.600 | 349.000 | 541.200 |
Cập nhật giá Dây điện mềm bọc PVC (VSF) – TAYA
STT | Loại cáp điện | Nhãn hiệu | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Dây điện mềm bọc PVC VSF 0.75mm2 | TAYA | 3.000 |
2 | Dây điện mềm bọc PVC VSF 1.0mm2 | TAYA | 3.600 |
3 | Dây điện mềm bọc PVC VSF 1.5mm2 | TAYA | 4.800 |
4 | Dây điện mềm bọc PVC VSF 2.5mm2 | TAYA | 7.300 |
5 | Dây điện mềm bọc PVC VSF 4.0mm2 | TAYA | 11.400 |
6 | Dây điện mềm bọc PVC VSF 6.0mm2 | TAYA | 17.900 |
Cập nhật giá Dây đôi mềm bọc PVC/PVC (VCTFK) – TAYA
STT | Loại cáp điện | Nhãn hiệu | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Dây đôi mềm dẹt VCTFK 2c x 0.75mm2 | TAYA | 6.700 |
2 | Dây đôi mềm dẹt VCTFK 1.0mm2 | TAYA | 8.300 |
3 | Dây đôi mềm dẹt VCTFK 1.5mm2 | TAYA | 10.900 |
4 | Dây đôi mềm dẹt VCTFK 2.5mm2 | TAYA | 16.700 |
5 | Dây đôi mềm dẹt VCTFK 4.0mm2 | TAYA | 24.700 |
6 | Dây đôi mềm dẹt VCTFK 6.0mm2 | TAYA | 36.100 |
Cập nhật giá Dây đôi mềm bọc PVC (VFF) – TAYA
STT | Loại cáp điện | Nhãn hiệu | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Dây đôi mềm bọc PVC (VFF) 2c x 0.5mm2 | TAYA | 4.100 |
2 | Dây đôi mềm bọc PVC (VFF) 2c x 0.75mm2 | TAYA | 5.500 |
3 | Dây đôi mềm bọc PVC (VFF) 2c x 1.0mm2 | TAYA | 7.000 |
4 | Dây đôi mềm bọc PVC (VFF) 2c x 1.5mm2 | TAYA | 9.500 |
Cập nhật giá Dây đôi cứng bọc PVC/PVC (VVF) – TAYA
STT | Loại cáp điện | Nhãn hiệu | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Dây đôi cứng bọc PVC/PVC (VVF) 2c x 1.6mm2 | TAYA | 13.700 |
2 | Dây đôi cứng bọc PVC/PVC (VVF) 2c x 2.0mm2 | TAYA | 19.900 |
- HOTLINE: 0909 718 783 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0909 718 783 (bấm vào số để kết nối)
- CÁP ĐIỆN TAYA: Cáp đồng bọc hạ thế; Cáp trung thế; Cáp chống cháy; Cáp điều khiển tín hiệu; Dây đồng trần đơn; Cáp đồng vặn xoắn...
- CÁP ĐIỆN CADIVI: Cáp ngầm hạ thế; Cáp ngầm trung thế; Cáp đồng bọc; Cáp nhôm bọc; Cáp nhôm vặn xoắn; Cáp đồng vặn xoắn; Cáp chống cháy; Cáp điều khiển...